Vòng
21:30 ngày 11/05/2025
Chesterfield
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Walsall
Địa điểm: Proact Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
2.25
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Walsall Walsall
Michael Oluwakorede Olakigbe match yellow.png
14'
28'
match pen 0 - 1 Taylor Allen
39'
match goal 0 - 2 Alfie Chang
64'
match change Brandon Comley
Ra sân: Alfie Chang
Armando Dobra
Ra sân: Michael Oluwakorede Olakigbe
match change
67'
75'
match change Levi Amantchi
Ra sân: Jamille Matt
76'
match change Charlie Lakin
Ra sân: Ryan Stirk
Dylan Duffy
Ra sân: Ryan Colclough
match change
79'
Aribim Pepple
Ra sân: Tom Naylor
match change
80'
82'
match change Albert Adomah
Ra sân: George Hall
82'
match change Josh Gordon
Ra sân: Jamie Jellis
Michael Jacobs
Ra sân: John Fleck
match change
87'
Jack Sparkes
Ra sân: Lewis Gordon
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Walsall Walsall
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
8
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
633
 
Số đường chuyền
 
221
86%
 
Chuyền chính xác
 
60%
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
29
25
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
19
6
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
8
33
 
Long pass
 
15
131
 
Pha tấn công
 
66
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Armando Dobra
27
Aribim Pepple
18
Dylan Duffy
10
Michael Jacobs
24
Jack Sparkes
5
Jamie Grimes
1
Max Thompson
Chesterfield Chesterfield 4-3-3
3-4-2-1 Walsall Walsall
23
Boot
19
Gordon
25
McFadzea...
21
Palmer
7
Mandevil...
4
Naylor
13
Fleck
26
Metcalfe
11
Colcloug...
9
Grigg
34
Olakigbe
1
Simkin
26
Okagbue
24
Williams
21
Allen
19
Asiimwe
15
Chang
25
Stirk
3
Gordon
20
Hall
22
Jellis
9
Matt

Substitutes

37
Albert Adomah
14
Brandon Comley
10
Josh Gordon
11
Levi Amantchi
8
Charlie Lakin
5
Donervorn Daniels
12
Sam Hornby
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Armando Dobra 17
Aribim Pepple 27
Dylan Duffy 18
Michael Jacobs 10
Jack Sparkes 24
Jamie Grimes 5
Max Thompson 1
Chesterfield Walsall
37 Albert Adomah
14 Brandon Comley
10 Josh Gordon
11 Levi Amantchi
8 Charlie Lakin
5 Donervorn Daniels
12 Sam Hornby

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5
71.33% Kiểm soát bóng 28.33%
6.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.2
7 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 3.9
68.4% Kiểm soát bóng 43.3%
7.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (56trận)
Chủ Khách
Walsall (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
5
6
HT-H/FT-T
4
8
10
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
6
2
6
8
HT-B/FT-H
4
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
1
6
HT-B/FT-B
4
6
4
3

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 78 65 83.33% 2 2 85 5.94
9 William Grigg Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 5 50% 0 2 20 5.9
4 Tom Naylor Trung vệ 1 1 1 24 21 87.5% 0 5 39 6.69
10 Michael Jacobs Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.09
21 Ashley Palmer Trung vệ 2 0 0 95 81 85.26% 0 5 102 6.41
25 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 121 113 93.39% 0 2 132 6.46
11 Ryan Colclough Cánh trái 1 1 0 20 17 85% 2 0 34 5.99
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 36 5.69
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 1 0 2 74 61 82.43% 14 2 112 7.08
24 Jack Sparkes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 3 0 7 6.09
17 Armando Dobra Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 2 15 6.1
34 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 25 5.91
27 Aribim Pepple Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 1 4 6.06
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 73 69 94.52% 1 0 89 5.98
18 Dylan Duffy Tiền vệ trái 0 0 1 6 4 66.67% 2 1 11 6.29
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 71 65 91.55% 1 2 88 6.48

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 0 0 1 0 0 0% 0 0 1 6.18
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 7 77.78% 0 3 20 6.57
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.29
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.2
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 0 0 0 18 12 66.67% 2 0 29 7
21 Taylor Allen Trung vệ 1 1 1 27 14 51.85% 3 1 42 7.25
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 1 0 0 20 18 90% 0 0 28 6.81
11 Levi Amantchi Tiền đạo thứ 2 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.16
10 Josh Gordon Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.13
15 Alfie Chang Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 11 57.89% 0 0 27 7.51
20 George Hall Tiền vệ trụ 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 18 6.45
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 28 13 46.43% 0 4 44 7.86
19 Nathan Asiimwe Tiền vệ phải 0 0 0 20 18 90% 1 1 33 7.33
24 Harry Williams Trung vệ 0 0 1 18 12 66.67% 0 5 43 7.59
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 26 7 26.92% 0 0 32 7.58
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 0 0 0 19 12 63.16% 3 0 30 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ