Kết quả trận Chicago Fire vs New York City FC, 08h40 ngày 05/03


0.80
1.00
0.81
0.89
2.32
3.25
2.68
0.78
0.97
0.81
0.89
VĐQG Mỹ » 17
Diễn biến - Kết quả Chicago Fire vs New York City FC


Ra sân: Federico Navarro




Ra sân: Ian Jairo Misael Torres Ramirez

Ra sân: Kacper Przybylko


Ra sân: Chris Mueller

Ra sân: Brian Gutierrez


Ra sân: Andres Jasson

Ra sân: Matias Pellegrini

Ra sân: James Sands


Ra sân: Mitja Ilenic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chicago Fire VS New York City FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Chicago Fire vs New York City FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Xherdan Shaqiri | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 6 | 0 | 51 | 6.7 | |
2 | Arnaud Souquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 4 | 0 | 68 | 7.32 | |
23 | Kei Kamara | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 8 | 25 | 6.61 | |
5 | Rafael Czichos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 1 | 73 | 6.2 | |
11 | Kacper Przybylko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
30 | Gaston Claudio Gimenez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.42 | |
21 | Fabian Herbers | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 39 | 8.52 | |
18 | Spencer Richey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 36 | 6.68 | |
20 | Ian Jairo Misael Torres Ramirez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 6.36 | |
7 | Maren Haile-Selassie | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.1 | |
8 | Chris Mueller | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 41 | 5.94 | |
31 | Federico Navarro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
4 | Carlos Teran | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 0 | 68 | 6.06 | |
22 | Mauricio Pineda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 56 | 6.29 | |
6 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 1 | 60 | 6.51 | |
17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 6.03 |
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Maxine Chanot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 4 | 69 | 6.29 | |
3 | Brian Cufre | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 1 | 1 | 61 | 6.71 | |
13 | Thiago Martins Bueno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 3 | 75 | 6.51 | |
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 57 | 7 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 45 | 6.73 | |
17 | Matias Pellegrini | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
80 | Justin Haak | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.14 | |
1 | Luis Barraza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 0 | 63 | 5.78 | |
10 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 5.92 | |
43 | Talles Magno | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 6.97 | |
11 | Gabriel Pereira dos Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 8 | 0 | 42 | 8 | |
21 | Andres Jasson | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 27 | 6.17 | |
8 | Thiago Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.93 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 57 | 7.08 | |
34 | Stephen Turnbull | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ