Kết quả trận Chicago Fire vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 30/04


VĐQG Mỹ » 18
Diễn biến - Kết quả Chicago Fire vs New York Red Bulls





Ra sân: Carlos Teran

Kiến tạo: Arnaud Souquet






Ra sân: Tom Barlow

Ra sân: Omir Fernandez
Ra sân: Chris Mueller

Ra sân: Federico Navarro

Ra sân: Maren Haile-Selassie

Ra sân: Brian Gutierrez



Ra sân: Andres Reyes

Kiến tạo: John Tolkin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chicago Fire VS New York Red Bulls


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Chicago Fire vs New York Red Bulls
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Arnaud Souquet | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 26 | 7 | |
23 | Kei Kamara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 10 | 6.13 | |
5 | Rafael Czichos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 27 | 6.81 | |
30 | Gaston Claudio Gimenez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.47 | |
7 | Maren Haile-Selassie | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.47 | |
8 | Chris Mueller | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 28 | 6.33 | |
31 | Federico Navarro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.44 | |
4 | Carlos Teran | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 20 | 6.49 | |
6 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 24 | 6.32 | |
34 | Chris Brady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.28 |
New York Red Bulls
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 15 | 6.36 | |
74 | Tom Barlow | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.38 | |
4 | Andres Reyes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 2 | 23 | 6.6 | |
17 | Cameron Harper | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 16 | 5.94 | |
15 | Sean Nealis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.43 | |
21 | Omir Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.54 | |
12 | Dylan Nealis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 11 | 6.38 | |
75 | Daniel Edelman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
1 | Carlos Coronel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 16 | 6.74 | |
11 | Elias Alves | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ