Vòng 7
18:30 ngày 03/05/2025
Chongqing Tonglianglong
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Dingnan Ganlian
Địa điểm: Tonglianglong stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.88
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
1.29
X
4.75
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Phút
Dingnan Ganlian Dingnan Ganlian
19'
match yellow.png Zhang Jiansheng
Zhang Yingkai 1 - 0 match goal
35'
53'
match change Chenghao Ma
Ra sân: Zhang Jiansheng
60'
match change Fan Bojian
Ra sân: Shi Tang
60'
match change Xu Jiajun
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Liu Mingshi
Ra sân: Yutao Bai
match change
65'
Ruan Qilong
Ra sân: Li Zhenquan
match change
66'
69'
match goal 1 - 1 Tiago Fernandes
Kiến tạo: Xu Jiajun
71'
match yellow.png Yang Fan
Jose Angel Carrillo Casamayor 2 - 1
Kiến tạo: Zhixiong Zhang
match goal
73'
Yu Hei Ng
Ra sân: Zhang Yingkai
match change
73'
Ma Yujun
Ra sân: Wu Yongqiang
match change
81'
83'
match yellow.png Nizamdin Ependi
84'
match change Li Boyang
Ra sân: Yang Fan
86'
match yellow.png Suda Li

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian Dingnan Ganlian
9
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
6
6
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
5
105
 
Pha tấn công
 
68
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Huang Xuheng
14
Huang Xiyang
24
Liu Mingshi
22
Ma Yujun
17
Yu Hei Ng
20
Abduhelil Osmanjan
38
Ruan Qilong
21
Song Pan
18
Tian Xiangyu
15
Tong Zhicheng
31
Zitong Wu
23
Zhang Haixuan
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong 4-2-3-1
4-1-4-1 Dingnan Ganlian Dingnan Ganlian
1
Yao
26
Xiaoqian...
2
Wenxuan
4
Sadauska...
3
Yingkai
30
Bai
8
Zhenquan
27
Yongqian...
40
Casamayo...
16
Zhang
7
Yuwang
13
Dong
34
Ependi
3
Tianlong
28
Shuai
19
Li
15
Fan
10
Tang
20
Fernande...
6
Jiaxuan
7
Jianshen...
11
Ferreira

Substitutes

18
Fan Bojian
27
Yifan Ge
22
He Shaolin
25
Li Boyang
9
Chenghao Ma
14
Ren Wei
45
Zixian Wei
29
Xu Jiajun
33
Jiahao Yan
17
Daoxin Ye
8
Zhang Zimin
16
Zhou Pinxi
Đội hình dự bị
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Huang Xuheng 5
Huang Xiyang 14
Liu Mingshi 24
Ma Yujun 22
Yu Hei Ng 17
Abduhelil Osmanjan 20
Ruan Qilong 38
Song Pan 21
Tian Xiangyu 18
Tong Zhicheng 15
Zitong Wu 31
Zhang Haixuan 23
Chongqing Tonglianglong Dingnan Ganlian
18 Fan Bojian
27 Yifan Ge
22 He Shaolin
25 Li Boyang
9 Chenghao Ma
14 Ren Wei
45 Zixian Wei
29 Xu Jiajun
33 Jiahao Yan
17 Daoxin Ye
8 Zhang Zimin
16 Zhou Pinxi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6
59% Kiểm soát bóng 45.33%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 1.3
6.4 Sút trúng cầu môn 4
55.1% Kiểm soát bóng 48.1%
11.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chongqing Tonglianglong (11trận)
Chủ Khách
Dingnan Ganlian (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
0
0