Vòng 9
18:30 ngày 17/05/2025
Chongqing Tonglianglong
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Yanbian Longding
Địa điểm: Tonglianglong stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.81
O 2.75
0.88
U 2.75
0.88
1
1.20
X
5.25
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.80
O 1.25
1.04
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Phút
Yanbian Longding Yanbian Longding
46'
match change Xu Wenguang
Ra sân: Li Shibin
46'
match change Felicio Brown Forbes
Ra sân: Chris Marlon Ondong Mba
46'
match yellow.png Joaquim Domingos
Yutao Bai
Ra sân: Liu Mingshi
match change
46'
Zhixiong Zhang 1 - 0 match goal
53'
56'
match change Qian Changjie
Ra sân: Pu Shihao
Ruan Qilong match yellow.png
56'
73'
match change Jinyu Li
Ra sân: Jin Taiyan
73'
match change Han Guangmin
Ra sân: Joaquim Domingos
Song Pan
Ra sân: He Xiaoqiang
match change
84'
Wu Yongqiang
Ra sân: Li Zhenquan
match change
85'
Huang Xuheng
Ra sân: Xiang Yuwang
match change
90'
90'
match yellow.png Ziqian Hu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding Yanbian Longding
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
17
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
10
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Cản phá thành công
 
10
2
 
Thử thách
 
1
67
 
Pha tấn công
 
54
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yutao Bai
5
Huang Xuheng
22
Ma Yujun
17
Yu Hei Ng
20
Abduhelil Osmanjan
21
Song Pan
18
Tian Xiangyu
15
Tong Zhicheng
27
Wu Yongqiang
1
Haoyang Yao
32
Yerjet Yerzat
23
Zhang Haixuan
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong 4-2-3-1
5-4-1 Yanbian Longding Yanbian Longding
31
Wu
3
Yingkai
2
Wenxuan
4
Sadauska...
24
Mingshi
38
Qilong
16
Zhang
7
Yuwang
8
Zhenquan
26
Xiaoqian...
40
Casamayo...
21
Jiahao
17
Shihao
3
Peng
15
Jizu
33
Hu
14
Li
20
Taiyan
7
Shibin
5
Domingos
30
Huang
11
Mba

Substitutes

10
Felicio Brown Forbes
4
Che Zeping
19
Dong Jialin
2
Gao Yunpeng
8
Han Guangmin
32
Li Da
22
Jinyu Li
6
Li Qiang
23
Ximin Li
31
Qian Changjie
16
Xu Wenguang
Đội hình dự bị
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Yutao Bai 30
Huang Xuheng 5
Ma Yujun 22
Yu Hei Ng 17
Abduhelil Osmanjan 20
Song Pan 21
Tian Xiangyu 18
Tong Zhicheng 15
Wu Yongqiang 27
Haoyang Yao 1
Yerjet Yerzat 32
Zhang Haixuan 23
Chongqing Tonglianglong Yanbian Longding
10 Felicio Brown Forbes
4 Che Zeping
19 Dong Jialin
2 Gao Yunpeng
8 Han Guangmin
32 Li Da
22 Jinyu Li
6 Li Qiang
23 Ximin Li
31 Qian Changjie
16 Xu Wenguang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 1.33
59% Kiểm soát bóng 43.67%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 2.2
6.4 Sút trúng cầu môn 2.3
55.1% Kiểm soát bóng 49%
11.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chongqing Tonglianglong (11trận)
Chủ Khách
Yanbian Longding (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
4
0
0