Kết quả trận Clermont vs Lens, 22h59 ngày 25/11


0.82
1.04
0.81
0.99
3.35
3.15
2.04
0.69
1.11
0.99
0.81
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Clermont vs Lens



Kiến tạo: Ruben Aguilar






Ra sân: Angelo Fulgini
Ra sân: Elbasan Rashani


Ra sân: Grejohn Kiey

Ra sân: Yohann Magnin


Ra sân: Salis Abdul Samed
Ra sân: Habib Keita


Ra sân: Adrien Thomasson



Ra sân: Morgan Guilavogui

Kiến tạo: Florian Sotoca

Ra sân: Neil El Aynaoui
Ra sân: Cheick Oumar Konate

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Clermont VS Lens



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Clermont vs Lens
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 28 | 6.46 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.93 | |
95 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 5.83 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 52 | 6.07 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 37 | 6.19 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 2 | 28 | 6.28 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 32 | 5.96 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 36 | 6.29 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 46 | 5.11 | |
6 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 43 | 6.51 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 24 | 6.55 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 18 | 6.84 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 28 | 6.56 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 22 | 6.48 | |
2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 33 | 7.11 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.79 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 39 | 6.48 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 42 | 6.57 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 31 | 6.51 | |
27 | Morgan Guilavogui | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.39 | |
23 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 27 | 6.46 | |
25 | Abdukodir Khusanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ