Kết quả trận Clermont vs Metz, 20h00 ngày 27/08


0.82
1.04
0.80
1.00
1.82
3.45
3.70
0.94
0.86
0.74
1.06
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Clermont vs Metz



Ra sân: Maxime Colin

Ra sân: Komnen Andric

Ra sân: Jim Allevinah



Ra sân: Simon Elisor
Ra sân: Medhi Zeffane

Ra sân: Florent Ogier



Ra sân: Georges Mikautadze

Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Muhammed Saracevi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Clermont VS Metz



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Clermont vs Metz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.35 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 9 | 6.38 | |
2 | Medhi Zeffane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.14 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
9 | Komnen Andric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.37 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.21 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.41 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.42 | |
8 | Ismael Traore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.45 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
6 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.45 | |
5 | Fali Cande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.36 | |
9 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
11 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.13 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ