Vòng 16
04:00 ngày 03/05/2025
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Belgrano
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2.5
1.50
U 2.5
0.44
1
2.80
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Belgrano Belgrano
1'
match goal 0 - 1 Nicolas Fernandez Miranda
Kiến tạo: Franco Daniel Jara
Mauricio Martinez match yellow.png
33'
Lucas Emanuel Gamba 1 - 1
Kiến tạo: Marcelo Luciano Estigarribia
match goal
38'
46'
match change Ramiro Hernandes
Ra sân: Lucas Andres Menossi
46'
match change Tobias Ostchega
Ra sân: Fausto Grillo
Franco Fragapane
Ra sân: Mateo Del Blanco
match change
65'
Ezequiel Ham
Ra sân: Julian Palacios
match change
70'
Diego Diaz
Ra sân: Marcelo Luciano Estigarribia
match change
71'
71'
match change Lucas Passerini
Ra sân: Franco Daniel Jara
78'
match change Facundo Tomas Quignon
Ra sân: Francisco Gonzalez Metilli
81'
match yellow.png Ramiro Hernandes
Lionel Verde
Ra sân: Mauricio Martinez
match change
82'
88'
match change Julian Mavilla
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Belgrano Belgrano
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
356
 
Số đường chuyền
 
386
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
20
5
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
33
81
 
Pha tấn công
 
71
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Franco Fragapane
8
Ezequiel Ham
29
Diego Diaz
10
Lionel Verde
1
Matías Tagliamonte
26
Juan Luduena
32
Andres Nicolas Paz
22
Francisco Gerometta
17
Martin Canete
9
Jeronimo Domina
19
Jose Angulo
21
Agustin Colazo
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 4-4-2
4-4-2 Belgrano Belgrano
25
Brugman
14
Pitton
13
Fascendi...
34
Pardo
35
Vargas
11
Blanco
16
Martinez
28
Pitton
20
Palacios
31
Estigarr...
18
Gamba
23
Vicentin...
8
Compagnu...
37
Troilo
2
Leguizam...
6
Grillo
15
Menossi
5
Longo
11
Metilli
10
Zelarray...
22
Miranda
29
Jara

Substitutes

33
Tobias Ostchega
51
Ramiro Hernandes
9
Lucas Passerini
19
Facundo Tomas Quignon
32
Julian Mavilla
1
Ignacio Chicco
24
Agustin Dattola
13
Nicolas Meriano
4
Elias Sebastian Lopez
7
Bryan Reyna
12
Ulises Sanchez
16
Tomas Castro
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Franco Fragapane 7
Ezequiel Ham 8
Diego Diaz 29
Lionel Verde 10
Matías Tagliamonte 1
Juan Luduena 26
Andres Nicolas Paz 32
Francisco Gerometta 22
Martin Canete 17
Jeronimo Domina 9
Jose Angulo 19
Agustin Colazo 21
Club Atlético Unión Belgrano
33 Tobias Ostchega
51 Ramiro Hernandes
9 Lucas Passerini
19 Facundo Tomas Quignon
32 Julian Mavilla
1 Ignacio Chicco
24 Agustin Dattola
13 Nicolas Meriano
4 Elias Sebastian Lopez
7 Bryan Reyna
12 Ulises Sanchez
16 Tomas Castro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 46.33%
11 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 2.8
55.8% Kiểm soát bóng 49.4%
12.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (24trận)
Chủ Khách
Belgrano (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
2
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
2

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
16 Mauricio Martinez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 1 0 8 6.5
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.4
14 Bruno Pitton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 1 0 8 6.3
34 Franco Pardo Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.2
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.1
20 Julian Palacios Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 8 6.5
31 Marcelo Luciano Estigarribia Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 1 2 7 6.7
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.3
35 Lautaro Vargas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 10 6.5
13 Valentin Fascendini Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.3

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Franco Daniel Jara Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 2 0 5 7
15 Lucas Andres Menossi Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
10 Lucas Zelarrayan Midfielder 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.7
6 Fausto Grillo Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5
23 Manuel Vicentini Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
22 Nicolas Fernandez Miranda Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 5 7.3
8 Gabriel Compagnucci Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.4
2 Anibal Leguizamon Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.5
11 Francisco Gonzalez Metilli Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.7
37 Mariano Troilo Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ