Vòng 7
07:00 ngày 21/03/2025
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Racing Club 1
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.5
1.50
U 2.5
0.44
1
2.90
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Racing Club Racing Club
25'
match var Gabriel Arias Card changed
27'
match red Gabriel Arias
30'
match change Facundo Cambeses
Ra sân: Luciano Vietto
Rafael Profini match yellow.png
35'
46'
match change Juan Ignacio Rodriguez
Ra sân: Martin Barrios
Mauricio Martinez
Ra sân: Rafael Profini
match change
46'
Lucas Emanuel Gamba
Ra sân: Andres Nicolas Paz
match change
56'
Lionel Verde
Ra sân: Franco Fragapane
match change
56'
58'
match goal 0 - 1 Adrian Martinez
Kiến tạo: Maximiliano Salas
Diego Diaz
Ra sân: Ezequiel Ham
match change
66'
Jeronimo Domina match yellow.png
67'
Julian Palacios
Ra sân: Jeronimo Domina
match change
73'
81'
match change Adrian Balboa
Ra sân: Adrian Martinez
86'
match yellow.png Adrian Balboa
87'
match yellow.png Maximiliano Salas
90'
match change Facundo Mura
Ra sân: Maximiliano Salas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Racing Club Racing Club
10
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
34
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
27
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
8
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
464
 
Số đường chuyền
 
182
84%
 
Chuyền chính xác
 
59%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
0
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
20
113
 
Pha tấn công
 
77
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mauricio Martinez
10
Lionel Verde
18
Lucas Emanuel Gamba
29
Diego Diaz
20
Julian Palacios
1
Matías Tagliamonte
13
Valentin Fascendini
26
Juan Luduena
35
Lautaro Vargas
23
Gaston Arturia
28
Mauro Pitton
21
Agustin Colazo
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 5-3-2
3-4-1-2 Racing Club Racing Club
25
Brugman
11
Blanco
3
Corvalan
34
Pardo
32
Paz
22
Geromett...
7
Fragapan...
24
Profini
8
Ham
9
Domina
31
Estigarr...
21
Arias
23
Colombo
13
Sosa
35
Quiros
15
Torres
5
Nardoni
16
Barrios
27
Rojas
10
Vietto
9
Martinez
7
Salas

Substitutes

25
Facundo Cambeses
19
Juan Ignacio Rodriguez
77
Adrian Balboa
34
Facundo Mura
43
Gonzalo Escudero
20
German Conti
3
Marco Di Cesare
24
Adrian Fernandez
11
Federico Zaracho
49
David Gonzalez
32
Agustin Almendra
41
Ramiro Degregorio
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Mauricio Martinez 16
Lionel Verde 10
Lucas Emanuel Gamba 18
Diego Diaz 29
Julian Palacios 20
Matías Tagliamonte 1
Valentin Fascendini 13
Juan Luduena 26
Lautaro Vargas 35
Gaston Arturia 23
Mauro Pitton 28
Agustin Colazo 21
Club Atlético Unión Racing Club
25 Facundo Cambeses
19 Juan Ignacio Rodriguez
77 Adrian Balboa
34 Facundo Mura
43 Gonzalo Escudero
20 German Conti
3 Marco Di Cesare
24 Adrian Fernandez
11 Federico Zaracho
49 David Gonzalez
32 Agustin Almendra
41 Ramiro Degregorio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
56% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.6
6.2 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
55.8% Kiểm soát bóng 55.5%
12.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (24trận)
Chủ Khách
Racing Club (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
2
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
5
HT-B/FT-B
2
0
2
3

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 1 0 1 41 37 90.24% 1 0 57 7.2
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 3 0 1 18 17 94.44% 5 0 26 7.1
7 Franco Fragapane Cánh trái 0 0 6 36 26 72.22% 0 0 42 7.1
16 Mauricio Martinez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 41 89.13% 1 1 54 7.1
8 Ezequiel Ham Tiền vệ trụ 3 1 3 47 40 85.11% 3 0 63 7.5
34 Franco Pardo Trung vệ 4 1 1 43 38 88.37% 0 2 54 6.7
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 18 6.4
20 Julian Palacios Tiền vệ công 1 0 2 18 15 83.33% 0 1 22 7
22 Francisco Gerometta Hậu vệ cánh phải 0 0 3 42 35 83.33% 5 1 68 7.1
31 Marcelo Luciano Estigarribia Tiền đạo cắm 8 2 2 21 17 80.95% 1 4 40 6.6
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 4 2 3 45 34 75.56% 9 1 71 7.3
9 Jeronimo Domina Tiền đạo cắm 5 1 1 16 14 87.5% 1 1 30 6.4
32 Andres Nicolas Paz Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 23 92% 0 1 34 7.2
24 Rafael Profini Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 4 29 6.6
10 Lionel Verde Tiền vệ trụ 1 0 2 23 19 82.61% 4 0 29 7.2
29 Diego Diaz Defender 1 0 0 3 3 100% 0 2 9 6.5

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 6 4.6
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 2 1 1 7 6 85.71% 0 2 18 7.4
10 Luciano Vietto Tiền đạo cắm 2 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.7
77 Adrian Balboa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
25 Facundo Cambeses Thủ môn 0 0 1 31 9 29.03% 0 0 40 8.2
27 Gabriel Rojas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 12 63.16% 2 0 43 6.6
7 Maximiliano Salas Tiền đạo cắm 0 0 2 17 11 64.71% 1 3 37 7.3
13 Santiago Sosa Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 0 4 37 7.3
16 Martin Barrios Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 18 6.7
23 Nazareno Colombo Trung vệ 1 0 0 6 3 50% 0 1 24 7.5
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 0 1 39 6.7
15 Gaston Nicolas Martirena Torres Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 32 6.6
19 Juan Ignacio Rodriguez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 1 20% 0 2 11 6.6
35 Santiago Quiros Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 38 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ