

0.98
0.92
0.93
0.95
2.75
3.25
2.40
1.00
0.90
0.30
2.30
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jesus Corona




Ra sân: John Stefan Medina Ramirez

Ra sân: Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Ra sân: Jose David Ramirez Garcia

Ra sân: Sebastian Santos


Kiến tạo: Jesus Corona

Ra sân: Jose Alfonso Alvarado Perez
Ra sân: Emiliano Rigoni

Ra sân: Angel Estrada





Ra sân: Nelson Alexander Deossa Suarez

Ra sân: Sergio Ramos Garcia

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Leon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alfonso Blanco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
10 | James David Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 5 | 0 | 56 | 6.2 | |
11 | John Stiveen Mendoza Valencia | Forward | 3 | 1 | 4 | 26 | 24 | 92.31% | 4 | 0 | 51 | 7 | |
21 | Jaine Steven Barreiro Solis | Defender | 1 | 1 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 3 | 53 | 6.8 | |
8 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 2 | 11 | 6.4 | |
28 | Jose David Ramirez Garcia | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 24 | 6.6 | |
24 | Carlos Cisneros | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
26 | Salvador Reyes | Defender | 1 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 10 | 0 | 84 | 6.8 | |
7 | Ivan Jared Moreno Fuguemann | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 3 | 0 | 19 | 6.5 | |
25 | Paul Bellon | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 32 | 6.5 | |
15 | Edgar Andres Guerra Hernandez | Forward | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 31 | 6.7 | |
27 | Angel Estrada | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 34 | 6.4 | |
31 | Sebastian Santos | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 48 | 6.2 |
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 56 | 7.2 | |
1 | Esteban Andrada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 63 | 8 | |
29 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
17 | Jesus Corona | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 47 | 41 | 87.23% | 6 | 0 | 76 | 8.1 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 1 | 86 | 7.3 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 0 | 53 | 6.9 | |
19 | Jordi Cortizo de la Piedra | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
31 | Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 52 | 7.3 | |
11 | Jose Alfonso Alvarado Perez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
4 | Victor Guzman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
32 | Antonio Leone | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 57 | 7.4 | |
25 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 39 | 7.4 | |
204 | Iker Jareth Fimbres Ochoa | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 0 | 71 | 8 | |
188 | Joaquin Moxica | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ