Vòng 17
08:05 ngày 21/04/2025
Club Leon 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Monterrey
Địa điểm: Estadio Leon
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.75
X
3.25
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Club Leon Club Leon
Phút
Monterrey Monterrey
9'
match goal 0 - 1 Iker Jareth Fimbres Ochoa
Kiến tạo: Jesus Corona
43'
match yellow.png John Stefan Medina Ramirez
44'
match yellow.png Sergio Ramos Garcia
John Stiveen Mendoza Valencia match yellow.png
44'
46'
match change Victor Guzman
Ra sân: John Stefan Medina Ramirez
46'
match change Ricardo Chavez Soto
Ra sân: Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Jose David Ramirez Garcia
match change
46'
Edgar Andres Guerra Hernandez
Ra sân: Sebastian Santos
match change
46'
53'
match goal 0 - 2 Nelson Alexander Deossa Suarez
Kiến tạo: Jesus Corona
62'
match change Lucas Ocampos
Ra sân: Jose Alfonso Alvarado Perez
Carlos Cisneros
Ra sân: Emiliano Rigoni
match change
67'
Ivan Jared Moreno Fuguemann
Ra sân: Angel Estrada
match change
67'
James David Rodriguez match yellow.pngmatch red
69'
James David Rodriguez match yellow.png
69'
75'
match change Joaquin Moxica
Ra sân: Nelson Alexander Deossa Suarez
75'
match change Jordi Cortizo de la Piedra
Ra sân: Sergio Ramos Garcia
76'
match yellow.png Victor Guzman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Leon Club Leon
Monterrey Monterrey
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
374
 
Số đường chuyền
 
513
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
15
32
 
Ném biên
 
14
19
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
42
 
Long pass
 
28
40
 
Pha tấn công
 
57
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Edgar Andres Guerra Hernandez
29
Jhonder Leonel Cadiz
7
Ivan Jared Moreno Fuguemann
24
Carlos Cisneros
12
Oscar Francisco Jimenez Fabela
2
Mauricio Isais
237
Jose Saldamando
5
Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
14
Ettson Ayon
Club Leon Club Leon 4-2-3-1
4-3-3 Monterrey Monterrey
1
Blanco
26
Reyes
25
Bellon
21
Solis
31
Santos
27
Estrada
20
Echeverr...
8
Rigoni
10
Rodrigue...
28
Garcia
11
Valencia
1
Andrada
32
Leone
33
Ramirez
93
Garcia
3
Zamora
25
Suarez
30
RODRiGUE...
204
Ochoa
17
Corona
31
Gonzalez
11
Perez

Substitutes

4
Victor Guzman
2
Ricardo Chavez Soto
29
Lucas Ocampos
19
Jordi Cortizo de la Piedra
188
Joaquin Moxica
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
21
Luis Reyes
235
Oscar Soto
5
Fidel Ambriz
7
German Berterame
Đội hình dự bị
Club Leon Club Leon
Edgar Andres Guerra Hernandez 15
Jhonder Leonel Cadiz 29
Ivan Jared Moreno Fuguemann 7
Carlos Cisneros 24
Oscar Francisco Jimenez Fabela 12
Mauricio Isais 2
Jose Saldamando 237
Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez 5
Ettson Ayon 14
Club Leon Monterrey
4 Victor Guzman
2 Ricardo Chavez Soto
29 Lucas Ocampos
19 Jordi Cortizo de la Piedra
188 Joaquin Moxica
22 Luis Alberto Cardenas Lopez
21 Luis Reyes
235 Oscar Soto
5 Fidel Ambriz
7 German Berterame

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 61%
9 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 5.1
53.2% Kiểm soát bóng 54.4%
8.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Leon (36trận)
Chủ Khách
Monterrey (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
8
5
HT-H/FT-T
5
4
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
2
2
2
5

Club Leon Club Leon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alfonso Blanco Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 38 6.2
10 James David Rodriguez Tiền vệ công 0 0 1 44 35 79.55% 5 0 56 6.2
11 John Stiveen Mendoza Valencia Forward 3 1 4 26 24 92.31% 4 0 51 7
21 Jaine Steven Barreiro Solis Defender 1 1 0 44 35 79.55% 0 3 53 6.8
8 Emiliano Rigoni Cánh phải 4 1 0 12 10 83.33% 0 0 23 6.7
29 Jhonder Leonel Cadiz Forward 0 0 0 6 3 50% 1 2 11 6.4
28 Jose David Ramirez Garcia Defender 0 0 1 17 15 88.24% 2 0 24 6.6
24 Carlos Cisneros Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.8
20 Rodrigo Echeverria Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 48 6.9
26 Salvador Reyes Defender 1 0 2 44 39 88.64% 10 0 84 6.8
7 Ivan Jared Moreno Fuguemann Forward 1 0 0 8 3 37.5% 3 0 19 6.5
25 Paul Bellon Defender 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 32 6.5
15 Edgar Andres Guerra Hernandez Forward 1 0 0 20 17 85% 2 0 31 6.7
27 Angel Estrada Midfielder 0 0 0 30 27 90% 0 1 34 6.4
31 Sebastian Santos Midfielder 0 0 1 31 22 70.97% 2 0 48 6.2

Monterrey Monterrey
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 0 0 1 45 38 84.44% 0 0 56 7.2
1 Esteban Andrada Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 1 63 8
29 Lucas Ocampos Cánh trái 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 30 6.8
33 John Stefan Medina Ramirez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 0 1 34 6.9
17 Jesus Corona Cánh phải 1 0 3 47 41 87.23% 6 0 76 8.1
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 77 70 90.91% 0 1 86 7.3
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 31 91.18% 2 0 53 6.9
19 Jordi Cortizo de la Piedra Cánh phải 2 1 1 18 15 83.33% 0 0 24 6.9
31 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 0 16 6.4
2 Ricardo Chavez Soto Hậu vệ cánh phải 2 0 0 35 31 88.57% 1 1 52 7.3
11 Jose Alfonso Alvarado Perez Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.8
4 Victor Guzman Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 24 6.8
32 Antonio Leone Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 2 57 7.4
25 Nelson Alexander Deossa Suarez Tiền vệ trụ 1 1 0 27 23 85.19% 0 1 39 7.4
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ công 3 2 0 60 51 85% 0 0 71 8
188 Joaquin Moxica Forward 0 0 1 2 1 50% 0 0 5 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ