Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Colchester United
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Barrow 1
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 2.5
1.30
U 2.5
0.55
1
1.80
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Barrow Barrow
18'
match yellow.png Robbie Gotts
35'
match yellow.png Sam Foley
Anthony Scully
Ra sân: John-Kymani Gordon
match change
58'
Kane Vincent-Young
Ra sân: Jack Tucker
match change
58'
Mandela Egbo
Ra sân: Robert Hunt
match change
58'
62'
match change Ben Whitfield
Ra sân: Elliot Newby
62'
match change Kyle Cameron Wright
Ra sân: Sam Foley
Tyreece Simpson
Ra sân: Samson Tovide
match change
68'
Kyreece Lisbie
Ra sân: Oscar Thorn
match change
68'
75'
match change Katia Kouyate
Ra sân: Emile Acquah
76'
match red Kyle Cameron Wright
80'
match change Chris Popov
Ra sân: Tyler Smith
80'
match change Samuel Barnes
Ra sân: Connor Mahoney
90'
match yellow.png Samuel Barnes
90'
match yellow.png Chris Popov
90'
match yellow.png Jordan Williams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Barrow Barrow
7
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
426
 
Số đường chuyền
 
426
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
8
17
 
Long pass
 
29
97
 
Pha tấn công
 
106
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Anthony Scully
30
Kane Vincent-Young
17
Tyreece Simpson
18
Mandela Egbo
14
Kyreece Lisbie
12
Tom Smith
16
Arthur Read
Colchester United Colchester United 4-2-3-1
3-4-1-2 Barrow Barrow
1
Macey
3
Iandolo
6
Flanagan
4
Kelleher
19
Hunt
8
Bishop
22
Tucker
11
Gordon
10
Payne
31
Thorn
9
Tovide
21
Stanway
16
Foley
6
Canavan
14
Williams
30
Jackson
15
Gotts
26
Fletcher
11
Newby
23
Mahoney
20
Acquah
9
Smith

Substitutes

34
Ben Whitfield
18
Samuel Barnes
5
Kyle Cameron Wright
22
Chris Popov
17
Katia Kouyate
1
Paul Farman
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
Anthony Scully 25
Kane Vincent-Young 30
Tyreece Simpson 17
Mandela Egbo 18
Kyreece Lisbie 14
Tom Smith 12
Arthur Read 16
Colchester United Barrow
34 Ben Whitfield
18 Samuel Barnes
5 Kyle Cameron Wright
22 Chris Popov
17 Katia Kouyate
1 Paul Farman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 54.67%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 3.3
50.1% Kiểm soát bóng 47.1%
11.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (54trận)
Chủ Khách
Barrow (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
9
HT-H/FT-T
6
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
4
5
1
HT-H/FT-H
4
7
3
5
HT-B/FT-H
4
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
4
5
1
HT-B/FT-B
3
2
2
4

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Tom Flanagan Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 2 65 7.32
10 Jack Payne Tiền vệ trụ 5 2 3 43 35 81.4% 6 1 71 7.43
8 Teddy Bishop Tiền vệ trụ 3 1 1 73 65 89.04% 2 0 87 7.23
1 Matthew Macey Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 31 7.42
30 Kane Vincent-Young 0 0 1 13 12 92.31% 1 1 20 6.55
3 Ellis Iandolo Hậu vệ cánh trái 2 0 3 63 49 77.78% 1 1 88 7.02
19 Robert Hunt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 35 6.61
4 Fiacre Kelleher Trung vệ 2 0 0 38 32 84.21% 0 4 56 7.64
18 Mandela Egbo Trung vệ 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 18 6.38
25 Anthony Scully Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 6.32
22 Jack Tucker Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 45 6.26
17 Tyreece Simpson Tiền đạo thứ 2 1 0 1 4 3 75% 0 0 10 6.37
9 Samson Tovide Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 2 33.33% 1 1 17 5.81
11 John-Kymani Gordon Cánh trái 1 0 0 21 18 85.71% 2 0 32 6.4
31 Oscar Thorn Midfielder 0 0 1 9 7 77.78% 3 0 22 7.11
14 Kyreece Lisbie Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.12

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 2 0 0 47 44 93.62% 0 0 68 7.17
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 1 55 50 90.91% 0 4 65 7.35
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 1 0 2 40 32 80% 7 1 61 7.09
23 Connor Mahoney Cánh phải 0 0 1 40 38 95% 3 0 55 6.11
14 Jordan Williams Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 0 61 6.67
34 Ben Whitfield Tiền đạo thứ 2 1 0 3 5 3 60% 8 0 18 6.69
5 Kyle Cameron Wright Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.27
9 Tyler Smith Tiền đạo thứ 2 3 1 1 15 14 93.33% 0 0 25 6.14
11 Elliot Newby Tiền vệ trái 0 0 1 28 21 75% 4 1 42 6.64
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 0 0 2 49 43 87.76% 1 0 59 6.88
20 Emile Acquah Tiền đạo thứ 2 2 0 1 11 7 63.64% 0 4 20 6.4
26 Isaac Fletcher Midfielder 4 1 1 36 28 77.78% 2 1 62 7.19
18 Samuel Barnes 0 0 0 2 1 50% 0 0 11 5.98
22 Chris Popov Midfielder 2 1 0 0 0 0% 0 0 3 5.92
17 Katia Kouyate Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 5.98
21 Wyll Stanway Thủ môn 0 0 0 38 16 42.11% 0 0 52 7.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ