Kết quả trận Colorado Rapids vs Portland Timbers, 08h35 ngày 23/03


0.89
1.01
0.81
1.05
1.85
3.90
3.70
1.02
0.88
0.25
2.50
VĐQG Mỹ » 18
Diễn biến - Kết quả Colorado Rapids vs Portland Timbers




Kiến tạo: Santiago Moreno
Ra sân: Kevin Cabral

Ra sân: Oliver Larraz

Ra sân: Joshua Atencio


Ra sân: Eric Miller

Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga

Kiến tạo: Jimer Fory
Ra sân: Cole Bassett

Ra sân: Keegan Rosenberry


Ra sân: David Ayala

Ra sân: Santiago Moreno

Ra sân: Antony Alves Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Colorado Rapids VS Portland Timbers


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Colorado Rapids vs Portland Timbers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 50 | 6.4 | |
6 | Chidozie Awaziem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 2 | 70 | 6.3 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 2 | 55 | 6.6 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 34 | 6.6 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 41 | 33 | 80.49% | 10 | 0 | 59 | 7.1 | |
4 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 41 | 6.3 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 0 | 44 | 6.4 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 18 | 6.9 | |
11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
12 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 0 | 75 | 6.3 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Forward | 1 | 0 | 1 | 28 | 15 | 53.57% | 1 | 0 | 47 | 6.4 | |
14 | Calvin Harris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.2 | |
77 | Darren Yapi | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 4 | 6.7 | |
8 | Oliver Larraz | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 55 | 7.2 | |
19 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 17 | 6.5 | |
31 | Adam Beaudry | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 31 | 6.1 |
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 0 | 92 | 7.6 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
15 | Eric Miller | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 45 | 6.9 | |
80 | Julio Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
41 | James Pantemis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 45 | 7.3 | |
4 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 2 | 71 | 7 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 1 | 90 | 7.5 | |
10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 0 | 59 | 8.1 | |
27 | Jimer Fory | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 1 | 2 | 89 | 8.7 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
20 | Finn Surman | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 3 | 66 | 7.8 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 45 | 7.7 | |
19 | Kevin Kelsy | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 7.3 | |
23 | Ian Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ