Kết quả trận Colorado Rapids vs Real Salt Lake, 08h30 ngày 21/05


0.67
1.13
0.85
0.85
1.83
3.68
3.40
1.02
0.73
0.63
1.07
VĐQG Mỹ » 18
Diễn biến - Kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake



Kiến tạo: Bode Hidalgo



Kiến tạo: Connor Ronan



Kiến tạo: Rubio Yovani Méndez-Rubín


Ra sân: Erik Holtan


Ra sân: Bertin Jacquesson

Ra sân: Jasper Loffelsend

Ra sân: Braian Galván

Ra sân: Bryan Acosta


Ra sân: Danny Musovski

Kiến tạo: Danny Wilson



Ra sân: Rubio Yovani Méndez-Rubín
Ra sân: Lalas Abubakar

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Colorado Rapids VS Real Salt Lake


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Colorado Rapids vs Real Salt Lake
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Wilson | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 78 | 70 | 89.74% | 1 | 3 | 90 | 7.94 | |
28 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 1 | 3 | 40 | 6.94 | |
22 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 41 | 6.07 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 1 | 87 | 5.73 | |
21 | Bryan Acosta | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 31 | 6.22 | |
12 | Michael Barrios | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 5 | 0 | 17 | 6.61 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 72 | 61 | 84.72% | 3 | 3 | 94 | 7.12 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 75 | 67 | 89.33% | 11 | 0 | 93 | 6.52 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 55 | 6.86 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 45 | 6.84 | |
29 | Braian Galván | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 37 | 6.13 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
97 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
31 | Anthony Markanich | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 45 | 7.13 | |
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 0 | 45 | 6.56 | |
8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 7.35 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 19 | 51.35% | 0 | 1 | 48 | 6.88 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 4 | 23 | 6.67 | |
14 | Rubio Yovani Méndez-Rubín | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.97 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.75 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 18 | 7.39 | |
4 | Brayan Vera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 52 | 6.16 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
20 | Erik Holtan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 41 | 6.41 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.78 | |
28 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.65 | |
19 | Bode Hidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 53 | 6.52 | |
27 | Bertin Jacquesson | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 15 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ