Vòng 5
08:30 ngày 18/05/2025
Colorado Rapids
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Real Salt Lake
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
2.28
X
3.45
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
Real Salt Lake Real Salt Lake
Joshua Atencio match yellow.png
29'
31'
match yellow.png Braian Oscar Ojeda Rodriguez
58'
match change Dominik Marczuk
Ra sân: Zavier Gozo
58'
match change Emeka Eneli
Ra sân: Diego Luna
59'
match change Alexandros Katranis
Ra sân: Bode Hidalgo
Theodore Ku-Dipietro
Ra sân: Kevin Cabral
match change
61'
Djordje Mihailovic 1 - 0
Kiến tạo: Cole Bassett
match goal
70'
75'
match change Johnny Russell
Ra sân: Pablo Ruiz Barrero
75'
match change Jesus Barea
Ra sân: Tyler Wolff
Sam Bassett
Ra sân: Cole Bassett
match change
79'
Darren Yapi match yellow.png
80'
Calvin Harris
Ra sân: Djordje Mihailovic
match change
88'
Sam Vines
Ra sân: Jackson Travis
match change
88'
Connor Ronan
Ra sân: Darren Yapi
match change
88'
Reginald Jacob Cannon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
Real Salt Lake Real Salt Lake
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
372
 
Số đường chuyền
 
550
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
11
30
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
28
86
 
Pha tấn công
 
107
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Connor Ronan
21
Theodore Ku-Dipietro
3
Sam Vines
18
Sam Bassett
14
Calvin Harris
13
Wayne Frederick
19
Ian Murphy
2
Keegan Rosenberry
31
Adam Beaudry
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-4-2
4-2-3-1 Real Salt Lake Real Salt Lake
41
Defreita...
99
Travis
6
Awaziem
5
Maxso
4
Cannon
23
Bassett
12
Atencio
8
Larraz
91
Cabral
10
Mihailov...
77
Yapi
1
Barbosa
92
Caliskan
15
Glad
29
Junqua
19
Hidalgo
6
Rodrigue...
7
Barrero
72
Gozo
8
Luna
16
Wolff
9
Agada

Substitutes

98
Alexandros Katranis
11
Dominik Marczuk
36
Jesus Barea
14
Emeka Eneli
77
Johnny Russell
26
Philip Quinton
3
Kobi Joseph Henry
31
Mason Stajduhar
23
Ariath Piol
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Connor Ronan 20
Theodore Ku-Dipietro 21
Sam Vines 3
Sam Bassett 18
Calvin Harris 14
Wayne Frederick 13
Ian Murphy 19
Keegan Rosenberry 2
Adam Beaudry 31
Colorado Rapids Real Salt Lake
98 Alexandros Katranis
11 Dominik Marczuk
36 Jesus Barea
14 Emeka Eneli
77 Johnny Russell
26 Philip Quinton
3 Kobi Joseph Henry
31 Mason Stajduhar
23 Ariath Piol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
42.33% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.7
3.5 Sút trúng cầu môn 2.9
44.3% Kiểm soát bóng 52%
10.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (21trận)
Chủ Khách
Real Salt Lake (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
3
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
1

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 40 7.05
6 Chidozie Awaziem Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 45 6.4
20 Connor Ronan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.19
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 1 1 1 26 22 84.62% 7 0 45 7.56
4 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 30 88.24% 1 1 56 7.2
23 Cole Bassett Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 29 25 86.21% 3 0 48 7.29
91 Kevin Cabral Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 17 5.99
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
12 Joshua Atencio Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 48 85.71% 0 0 69 6.38
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.75
41 Nicholas Defreitas-Hansen 0 0 0 26 11 42.31% 0 1 44 7.49
14 Calvin Harris Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.01
77 Darren Yapi Forward 1 0 1 13 9 69.23% 0 4 21 6.6
8 Oliver Larraz Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 39 35 89.74% 3 1 61 6.94
99 Jackson Travis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 23 74.19% 3 2 51 6.75
18 Sam Bassett Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.37

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Pablo Ruiz Barrero Tiền vệ công 2 1 1 53 45 84.91% 2 0 65 6.3
77 Johnny Russell Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 1 13 6.28
1 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 29 6.53
15 Justen Glad Trung vệ 1 0 1 77 72 93.51% 0 1 87 6.45
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 15 71.43% 5 0 33 5.8
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 53 86.89% 0 0 69 5.19
29 Sam Junqua Trung vệ 2 1 0 68 58 85.29% 1 4 78 6.67
9 William Agada Tiền đạo cắm 1 0 2 21 13 61.9% 0 3 30 6.55
16 Tyler Wolff Cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 1 1 28 6.42
8 Diego Luna Cánh trái 2 1 0 31 24 77.42% 3 0 47 7.2
19 Bode Hidalgo Defender 1 0 0 28 23 82.14% 2 0 38 6.5
11 Dominik Marczuk Cánh phải 1 0 2 9 8 88.89% 4 2 16 6.41
92 Noel Caliskan Midfielder 0 0 0 71 63 88.73% 0 0 92 6.27
14 Emeka Eneli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 21 95.45% 0 0 27 6.17
72 Zavier Gozo Forward 0 0 0 16 13 81.25% 2 2 35 6.99
36 Jesus Barea Forward 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ