Vòng 5
08:30 ngày 11/05/2025
Colorado Rapids
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
San Jose Earthquakes
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 3
0.93
U 3
0.75
1
1.85
X
3.90
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Chidozie Awaziem match yellow.png
28'
36'
match yellow.png Ousseni Bouda
Joshua Atencio match yellow.png
38'
45'
match goal 0 - 1 DeJuan Jones
Kiến tạo: Vitor Costa de Brito
Cole Bassett
Ra sân: Rafael Navarro Leal
match change
57'
Andreas Maxso match yellow.png
62'
Theodore Ku-Dipietro
Ra sân: Joshua Atencio
match change
64'
Calvin Harris
Ra sân: Connor Ronan
match change
64'
67'
match goal 0 - 2 Cristian Arango
71'
match change Noel Arthur Coleman Buck
Ra sân: Ian Harkes
71'
match change Mark Anthony Kaye
Ra sân: Ousseni Bouda
Kevin Cabral
Ra sân: Darren Yapi
match change
75'
Wayne Frederick
Ra sân: Oliver Larraz
match change
75'
80'
match change Preston Judd
Ra sân: Cristian Espinoza
80'
match change Nick Lima
Ra sân: Beau Leroux
82'
match change Reid Roberts
Ra sân: Vitor Costa de Brito
Kevin Cabral match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
404
 
Số đường chuyền
 
442
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
28
103
 
Pha tấn công
 
92
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Kevin Cabral
13
Wayne Frederick
21
Theodore Ku-Dipietro
23
Cole Bassett
14
Calvin Harris
19
Ian Murphy
2
Keegan Rosenberry
3
Sam Vines
41
Nicholas Defreitas-Hansen
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-4-2
3-4-2-1 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
1
Steffen
99
Travis
6
Awaziem
5
Maxso
4
Cannon
10
Mihailov...
12
Atencio
8
Larraz
20
Ronan
9
Leal
77
Yapi
42
Daniel
26
Oliveira
5
Munie
12
Romney
22
Jones
34
Leroux
6
Harkes
94
Brito
10
Espinoza
11
Bouda
9
Arango

Substitutes

14
Mark Anthony Kaye
24
Nick Lima
21
Noel Arthur Coleman Buck
19
Preston Judd
18
Reid Roberts
7
Amahl Pellegrino
36
Earl Edwards
30
Niko Tsakiris
25
Max Floriani
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Kevin Cabral 91
Wayne Frederick 13
Theodore Ku-Dipietro 21
Cole Bassett 23
Calvin Harris 14
Ian Murphy 19
Keegan Rosenberry 2
Sam Vines 3
Nicholas Defreitas-Hansen 41
Colorado Rapids San Jose Earthquakes
14 Mark Anthony Kaye
24 Nick Lima
21 Noel Arthur Coleman Buck
19 Preston Judd
18 Reid Roberts
7 Amahl Pellegrino
36 Earl Edwards
30 Niko Tsakiris
25 Max Floriani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 5.3
44.3% Kiểm soát bóng 50.6%
10.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (21trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
3
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
3
2

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 0 1 50 6.36
6 Chidozie Awaziem Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 52 6.34
1 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 29 6.4
20 Connor Ronan Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 32 26 81.25% 4 0 49 6.19
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 2 0 2 16 10 62.5% 7 1 32 5.89
4 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 1 1 1 41 32 78.05% 1 2 68 6.34
23 Cole Bassett Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 28 25 89.29% 2 0 37 6.51
91 Kevin Cabral Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 0 7 5.92
12 Joshua Atencio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 18 72% 1 0 39 6.21
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 1 0 0 15 11 73.33% 2 1 25 6.11
9 Rafael Navarro Leal Forward 1 1 2 21 14 66.67% 1 2 29 7.11
14 Calvin Harris Cánh phải 0 0 0 11 11 100% 0 0 19 6.04
77 Darren Yapi Forward 1 1 0 23 13 56.52% 0 4 33 6.34
8 Oliver Larraz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 29 80.56% 0 1 48 6.12
99 Jackson Travis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 30 75% 0 2 72 6.99
13 Wayne Frederick Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.56

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Cristian Espinoza Forward 3 1 1 36 29 80.56% 3 0 61 6.51
12 David Romney Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 1 2 69 7.3
94 Vitor Costa de Brito Defender 0 0 1 43 33 76.74% 2 0 54 7.04
9 Cristian Arango Forward 3 2 1 18 11 61.11% 0 3 38 8.02
24 Nick Lima Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.98
6 Ian Harkes Midfielder 0 0 1 21 16 76.19% 0 2 30 6.72
14 Mark Anthony Kaye Midfielder 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.24
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 41 23 56.1% 0 0 51 7.27
22 DeJuan Jones Defender 1 1 0 44 34 77.27% 2 0 76 7.83
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Defender 0 0 1 52 41 78.85% 0 1 76 7.58
19 Preston Judd Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6
11 Ousseni Bouda Forward 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 22 6.35
21 Noel Arthur Coleman Buck Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.11
5 Daniel Munie Defender 0 0 0 52 43 82.69% 0 3 59 6.82
34 Beau Leroux Midfielder 3 1 0 39 33 84.62% 2 0 63 7.87
18 Reid Roberts Defender 0 0 0 0 0 0% 0 1 6 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ