Vòng 5
06:20 ngày 18/05/2025
Columbus Crew
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm: Columbus Crew Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.75
0.97
U 2.75
0.87
1
2.30
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Columbus Crew Columbus Crew
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
6'
match goal 0 - 1 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
20'
match yellow.png Pavel Bucha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Columbus Crew Columbus Crew
FC Cincinnati FC Cincinnati
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
0
0
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
175
 
Số đường chuyền
 
114
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
4
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu
 
4
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
2
7
 
Ném biên
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
6
2
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
2
 
Long pass
 
10
20
 
Pha tấn công
 
7
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jacen Russell-Rowe
26
Lassi Lappalainen
20
Derrick Jones
1
Nicholas George Hagen Godoy
21
Yevgen Cheberko
13
Aziel Jackson
14
Amar Sejdic
16
Taha Habroune
48
Cesar Ruvalcaba
Columbus Crew Columbus Crew 3-4-3
5-3-2 FC Cincinnati FC Cincinnati
28
Schulte
18
Amundsen
25
Zawadzki
31
Moreira
27
Arfsten
6
Nagbe
7
Chambost
23
Farsi
10
Marachli...
11
Aliyu
8
Gazdag
18
Celentan...
23
Orellano
4
Hagglund
21
Miazga
12
Robinson
29
Engel
20
Bucha
5
Nwobodo
10
Ferreira
17
Santos
9
Denkey

Substitutes

27
Brian Anunga Tah
7
Yuya Kubo
85
Kei Kamara
91
DeAndre Yedlin
16
Teenage Hadebe
2
Alvas Powell
3
Gilberto Flores
13
Evan Michael Louro
22
Gerardo Valenzuela
Đội hình dự bị
Columbus Crew Columbus Crew
Jacen Russell-Rowe 19
Lassi Lappalainen 26
Derrick Jones 20
Nicholas George Hagen Godoy 1
Yevgen Cheberko 21
Aziel Jackson 13
Amar Sejdic 14
Taha Habroune 16
Cesar Ruvalcaba 48
Columbus Crew FC Cincinnati
27 Brian Anunga Tah
7 Yuya Kubo
85 Kei Kamara
91 DeAndre Yedlin
16 Teenage Hadebe
2 Alvas Powell
3 Gilberto Flores
13 Evan Michael Louro
22 Gerardo Valenzuela

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 2.67
0 Thẻ vàng 0.33
1 Sút trúng cầu môn 2
61.33% Kiểm soát bóng 49.33%
1.67 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.9
2.1 Phạt góc 3.1
0.1 Thẻ vàng 1.2
2.8 Sút trúng cầu môn 4
61.7% Kiểm soát bóng 52.4%
2.8 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Columbus Crew (18trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
0
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
3

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 0 67 65 97.01% 0 2 74 6.51
31 Steven Moreira Trung vệ 1 0 3 73 63 86.3% 4 1 94 6.46
18 Malte Amundsen Trung vệ 1 0 1 64 55 85.94% 1 1 77 6.71
8 Daniel Gazdag Tiền vệ công 3 1 0 43 38 88.37% 1 0 57 6.11
10 Diego Martin Rossi Marachlian Tiền vệ công 3 1 1 35 30 85.71% 1 0 53 7.14
7 Dylan Chambost Tiền vệ công 2 0 3 100 92 92% 6 0 114 6.79
11 Ibrahim Aliyu Cánh trái 0 0 1 20 15 75% 1 0 26 6.22
23 Mohamed Farsi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 51 46 90.2% 3 0 70 6.26
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 42 6.28
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 0 0 0 82 79 96.34% 0 2 96 7.07
19 Jacen Russell-Rowe Forward 2 1 0 7 3 42.86% 0 1 11 5.95
27 Max Arfsten Hậu vệ cánh trái 3 2 3 38 31 81.58% 7 0 60 7.28

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
85 Kei Kamara 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Yuya Kubo Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.19
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.99
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 1 42 6.9
4 Nick Hagglund Defender 1 0 0 24 19 79.17% 0 5 39 6.93
17 Sergi Santos Forward 1 1 0 16 10 62.5% 2 0 25 6.52
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 3 1 1 14 11 78.57% 1 2 32 7.43
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 42 6.34
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ công 1 0 2 32 23 71.88% 2 0 47 7.21
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 20 6.97
16 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 1 1 1 29 22 75.86% 0 0 44 6.57
29 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 26 76.47% 1 1 48 6.37
23 Lucas Orellano Cánh phải 1 0 2 19 14 73.68% 8 0 37 6.45
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.11
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 1 27 7.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ