Kết quả trận Columbus Crew vs San Jose Earthquakes, 06h30 ngày 27/04


0.82
1.08
0.88
1.00
1.87
3.40
3.85
1.04
0.86
0.30
2.40
VĐQG Mỹ » 17
Diễn biến - Kết quả Columbus Crew vs San Jose Earthquakes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Columbus Crew VS San Jose Earthquakes


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Columbus Crew vs San Jose Earthquakes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Columbus Crew
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Darlington Nagbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 41 | 6.54 | |
31 | Steven Moreira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 60 | 6.35 | |
18 | Malte Amundsen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 1 | 62 | 6.89 | |
8 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 50 | 6.67 | |
10 | Diego Martin Rossi Marachlian | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 0 | 46 | 7.51 | |
7 | Dylan Chambost | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 63 | 56 | 88.89% | 5 | 0 | 82 | 6.96 | |
13 | Aziel Jackson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.45 | |
23 | Mohamed Farsi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 45 | 6.21 | |
28 | Patrick Schulte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 35 | 6.58 | |
25 | Sean Zawadzki | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 35 | 7.16 | |
19 | Jacen Russell-Rowe | Forward | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 30 | 6.07 | |
27 | Max Arfsten | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 52 | 7.65 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Josef Martinez | Forward | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.85 | |
7 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 1 | 5 | 34 | 24 | 70.59% | 9 | 1 | 53 | 7.59 | |
12 | David Romney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 2 | 34 | 6.8 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 39 | 7.04 | |
9 | Cristian Arango | Forward | 3 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 3 | 40 | 6.29 | |
6 | Ian Harkes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 28 | 6.46 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
22 | DeJuan Jones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Preston Judd | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 5.84 | |
11 | Ousseni Bouda | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Daniel Munie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 41 | 7.16 | |
34 | Beau Leroux | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 44 | 7.05 | |
25 | Max Floriani | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ