Kết quả trận Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps, 06h30 ngày 15/06


0.85
1.03
0.83
1.03
2.11
3.60
3.35
1.25
0.70
0.35
2.10
VĐQG Mỹ » 18
Diễn biến - Kết quả Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps


Kiến tạo: Lassi Lappalainen



Kiến tạo: Mathias Laborda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Columbus Crew VS Vancouver Whitecaps


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Columbus Crew
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Darlington Nagbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 0 | 73 | 6.43 | |
24 | Evan Bush | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
8 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 34 | 7.12 | |
26 | Lassi Lappalainen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 26 | 6.74 | |
10 | Diego Martin Rossi Marachlian | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 0 | 45 | 7.47 | |
21 | Yevgen Cheberko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 0 | 72 | 6.37 | |
14 | Amar Sejdic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 66 | 65 | 98.48% | 0 | 0 | 72 | 6.37 | |
2 | Marcelo Herrera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 1 | 58 | 6.52 | |
13 | Aziel Jackson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 43 | 6.51 | |
11 | Ibrahim Aliyu | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 42 | 7.19 | |
23 | Mohamed Farsi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
25 | Sean Zawadzki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 2 | 78 | 6.37 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 41 | 5.78 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 5.76 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.36 | |
14 | Daniel Armando Rios Calderon | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.35 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 2 | 58 | 6.49 | |
33 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 52 | 4.97 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 33 | 6.35 | |
13 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.03 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 46 | 7 | |
28 | Tate Johnson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
26 | J.C. Ngando | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
18 | Edier Ocampo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 44 | 6.22 | |
59 | Jeevan Badwal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
63 | Johnny Selemani | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ