Vòng 36
20:00 ngày 10/05/2025
Como
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
Cagliari
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 2.5
1.02
U 2.5
0.84
1
1.80
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Como Como
Phút
Cagliari Cagliari
Maxence Caqueret match yellow.png
18'
22'
match goal 0 - 1 Ndary Adopo
Kiến tạo: Nadir Zortea
Maxence Caqueret 1 - 1
Kiến tạo: Maximo Perrone
match goal
40'
Maxence Caqueret Goal awarded match var
41'
Gabriel Strefezza 2 - 1
Kiến tạo: Nicolas Paz Martinez
match goal
45'
60'
match change Mattia Felici
Ra sân: Gabriele Zappa
61'
match change Alessandro Deiola
Ra sân: Nicolas Viola
Patrick Cutrone
Ra sân: Anastasios Douvikas
match change
61'
Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Mergim Vojvoda
match change
62'
Yannik Engelhardt
Ra sân: Maxence Caqueret
match change
62'
68'
match yellow.png Ndary Adopo
72'
match change Leonardo Pavoletti
Ra sân: Ndary Adopo
Alieu Fadera
Ra sân: Lucas Da Cunha
match change
74'
75'
match yellow.png Leonardo Pavoletti
Patrick Cutrone 3 - 1
Kiến tạo: Nicolas Paz Martinez
match goal
77'
Patrick Cutrone Goal awarded match var
78'
79'
match change Gianluca Gaetano
Ra sân: Zito Luvumbo
79'
match change Razvan Marin
Ra sân: Antoine Makoumbou
Alberto Moreno
Ra sân: Alex Valle Gomez
match change
83'
90'
match yellow.png Roberto Piccoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Como Como
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
560
 
Số đường chuyền
 
338
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
28
14
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
28
120
 
Pha tấn công
 
77
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Ignace Van Der Brempt
16
Alieu Fadera
26
Yannik Engelhardt
10
Patrick Cutrone
18
Alberto Moreno
27
Matthias Braunoder
28
Ivan Smolcic
30
Jean Butez
22
Mauro Vigorito
9
Alessandro Gabrielloni
6
Alessio Iovine
90
Ivan Azon Monzon
8
Bamidele Alli
Como Como 4-2-3-1
4-4-1-1 Cagliari Cagliari
25
Paez
41
Gomez
2
Kempf
5
Goldanig...
31
Vojvoda
23
Perrone
33
Cunha
7
Strefezz...
80
Caqueret
79
Martinez
11
Douvikas
25
Caprile
28
Zappa
24
Palomino
33
Obert
3
Augello
19
Zortea
8
Adopo
29
Makoumbo...
77
Luvumbo
10
Viola
91
Piccoli

Substitutes

30
Leonardo Pavoletti
70
Gianluca Gaetano
14
Alessandro Deiola
97
Mattia Felici
18
Razvan Marin
71
Alen Sherri
1
Giuseppe Ciocci
6
Sebastiano Luperto
35
Alessandro Vinciguerra
80
Kingstone Mutandwa
36
Nicola Pintus
16
Matteo Prati
Đội hình dự bị
Como Como
Ignace Van Der Brempt 77
Alieu Fadera 16
Yannik Engelhardt 26
Patrick Cutrone 10
Alberto Moreno 18
Matthias Braunoder 27
Ivan Smolcic 28
Jean Butez 30
Mauro Vigorito 22
Alessandro Gabrielloni 9
Alessio Iovine 6
Ivan Azon Monzon 90
Bamidele Alli 8
Como Cagliari
30 Leonardo Pavoletti
70 Gianluca Gaetano
14 Alessandro Deiola
97 Mattia Felici
18 Razvan Marin
71 Alen Sherri
1 Giuseppe Ciocci
6 Sebastiano Luperto
35 Alessandro Vinciguerra
80 Kingstone Mutandwa
36 Nicola Pintus
16 Matteo Prati

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
64% Kiểm soát bóng 41.67%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 3.1
60.2% Kiểm soát bóng 43.8%
11.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Como (38trận)
Chủ Khách
Cagliari (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
8
HT-H/FT-T
4
4
5
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
3
1
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
2
3
5
2

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.61
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.28
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.27
31 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 10 6.23
11 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.02
80 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.1
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.1
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ trụ 0 0 1 12 12 100% 0 0 14 6.26
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 7 7 100% 0 0 9 6.42
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.06
41 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.28

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ công 1 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.28
24 Jose Luis Palomino Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.45
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.19
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.26
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.64
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.02
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.16
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ