Kết quả trận Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 24/06


1.04
0.82
0.94
0.86
2.04
3.55
3.00
1.11
0.69
1.09
0.71
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka



Kiến tạo: Mutsuki Kato


Kiến tạo: Yuya Asano

Ra sân: Daiki Suga


Ra sân: Mutsuki Kato


Ra sân: Supachok Sarachat


Kiến tạo: Leonardo de Sousa Pereira

Ra sân: Kakeru Funaki

Ra sân: Capixaba

Ra sân: Jordy Croux
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Consadole Sapporo VS Cerezo Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
7 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 6.3 | |
49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
9 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.4 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
1 | Yang Han Bin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.5 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
20 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ