Vòng 16
12:00 ngày 17/05/2025
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Kataller Toyama
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.5
1.02
U 2.5
0.84
1
1.91
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Kataller Toyama Kataller Toyama
Hiromu Takama
Ra sân: Toya Nakamura
match change
38'
Rei Ieizumi match yellow.png
42'
44'
match goal 0 - 1 Shosei Usui
Kiến tạo: Tatsumi Iida
61'
match change Sho Fuseya
Ra sân: Tatsumi Iida
61'
match change Riki Matsuda
Ra sân: Manato Furukawa
Amadou Bakayoko
Ra sân: Jordi Sanchez
match change
62'
62'
match change Yosuke Kawai
Ra sân: Genta Takenaka
Tomoki Takamine match yellow.png
64'
Amadou Bakayoko 1 - 1 match goal
68'
79'
match change Tsubasa Yoshihira
Ra sân: Daichi Matsuoka
81'
match yellow.png Shuichi Sakai
82'
match change Sota Fukazawa
Ra sân: Hiroya Sueki
Shuma Kido
Ra sân: Supachok Sarachat
match change
83'
Leo Osaki
Ra sân: Katsuyuki Tanaka
match change
83'
Kosuke Hara
Ra sân: Hiromu Takama
match change
83'
Leo Osaki match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Takumi Hama
Ryota Aoki 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Kataller Toyama Kataller Toyama
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
7
125
 
Pha tấn công
 
98
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Amadou Bakayoko
35
Kosuke Hara
16
Tatsuya Hasegawa
99
Shido Izuma
31
Shuma Kido
21
Kojiro Nakano
25
Leo Osaki
71
Haruto Shirai
30
Hiromu Takama
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 4-4-2
4-4-2 Kataller Toyama Kataller Toyama
1
Sugeno
4
Nakamura
6
Takamine
15
Ieizumi
2
Takao
7
Sarachat
11
Aoki
47
Nishino
33
Kondo
9
Sanchez
14
Tanaka
42
Hirao
23
Nishiya
41
Sakai
4
Kamiyama
88
Hama
8
Matsuoka
34
Takenaka
16
Sueki
18
Iida
39
Furukawa
9
Usui

Substitutes

13
Sota Fukazawa
28
Sho Fuseya
5
Junya Imase
24
Yosuke Kawai
10
Riki Matsuda
21
Takuo Okubo
33
Yoshiki Takahashi
14
Juzo Ura
27
Tsubasa Yoshihira
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Amadou Bakayoko 20
Kosuke Hara 35
Tatsuya Hasegawa 16
Shido Izuma 99
Shuma Kido 31
Kojiro Nakano 21
Leo Osaki 25
Haruto Shirai 71
Hiromu Takama 30
Consadole Sapporo Kataller Toyama
13 Sota Fukazawa
28 Sho Fuseya
5 Junya Imase
24 Yosuke Kawai
10 Riki Matsuda
21 Takuo Okubo
33 Yoshiki Takahashi
14 Juzo Ura
27 Tsubasa Yoshihira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3
55% Kiểm soát bóng 45%
12.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 0.8
3.8 Sút trúng cầu môn 2.9
53% Kiểm soát bóng 48.2%
11.2 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (18trận)
Chủ Khách
Kataller Toyama (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
1
2
0