Vòng 7
04:30 ngày 04/05/2025
Corinthians Paulista (SP)
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (1 - 2)
Internacional RS 1
Địa điểm: Arena Corinthians
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.30
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Phút
Internacional RS Internacional RS
Yuri Alberto 1 - 0
Kiến tạo: Memphis Depay
match goal
25'
38'
match goal 1 - 1 Braian Aguirre
Kiến tạo: Wesley Ribeiro Silva
42'
match goal 1 - 2 Thiago Maia Alencar
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
46'
match change Oscar David Romero Villamayor
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
Ra sân: Hugo Ferreira de Farias
match change
46'
48'
match yellow.png Bruno Henriaque Corsini
Yuri Alberto Goal cancelled match var
55'
Matheus Franca Silva match yellow.png
57'
57'
match change Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Thiago Maia Alencar
62'
match yellow.pngmatch red Bruno Henriaque Corsini
64'
match change Gustavo Prado
Ra sân: Enner Valencia
Yuri Alberto 2 - 2
Kiến tạo: Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
match goal
65'
Talles Magno
Ra sân: Angel Rodrigo Romero Villamayor
match change
67'
Maycon de Andrade Barberan
Ra sân: Jose Andres Martinez Torres
match change
67'
Igor Coronado
Ra sân: Raniele Almeida Melo
match change
73'
77'
match change Luis Otavio
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva
Memphis Depay Goal cancelled match var
80'
Igor Coronado 3 - 2
Kiến tạo: Talles Magno
match goal
90'
Charles Rigon Matos match yellow.png
90'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Andre Carrillo
match change
90'
Yuri Alberto match yellow.png
90'
Yuri Alberto 4 - 2 match pen
90'
90'
match yellow.png Oscar David Romero Villamayor
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Internacional RS Internacional RS
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
568
 
Số đường chuyền
 
302
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
4
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
50
 
Long pass
 
7
119
 
Pha tấn công
 
73
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Igor Coronado
7
Maycon de Andrade Barberan
35
Charles Rigon Matos
43
Talles Magno
21
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
27
Breno Bidon
80
Alex Santana
32
Matheus Planelles Donelli
3
Felix Eduardo Torres Caicedo
22
Hector Hernandez Marrero
33
Leo Mana
47
Joao Pedro
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 4-4-2
3-4-1-2 Internacional RS Internacional RS
1
Nogueira
46
Farias
25
Júnior
5
Andre
2
Silva
11
Villamay...
70
Torres
14
Melo
19
Carrillo
10
Depay
9
2
Alberto
24
Souza
4
Matos,Vi...
5
Reges
41
Gabriel
35
Aguirre
8
Corsini
29
Alencar
26
Bernabei
10
Lourenco
13
Valencia
21
Silva

Substitutes

16
Ronaldo Da Silva Souza
11
Oscar David Romero Villamayor
39
Luis Otavio
47
Gustavo Prado
34
Gabriel Carvalho
17
Bruno Tabata
18
Jose Carlos Ferreira Junior
3
Agustin Rogel
2
Ramon Ramos Lima
23
Nathan
48
Raykkonen
22
Kauan Jesus Santos Oliveira
Đội hình dự bị
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Igor Coronado 77
Maycon de Andrade Barberan 7
Charles Rigon Matos 35
Talles Magno 43
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21
Breno Bidon 27
Alex Santana 80
Matheus Planelles Donelli 32
Felix Eduardo Torres Caicedo 3
Hector Hernandez Marrero 22
Leo Mana 33
Joao Pedro 47
Corinthians Paulista (SP) Internacional RS
16 Ronaldo Da Silva Souza
11 Oscar David Romero Villamayor
39 Luis Otavio
47 Gustavo Prado
34 Gabriel Carvalho
17 Bruno Tabata
18 Jose Carlos Ferreira Junior
3 Agustin Rogel
2 Ramon Ramos Lima
23 Nathan
48 Raykkonen
22 Kauan Jesus Santos Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 3
64% Kiểm soát bóng 56.33%
8.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 6.1
2.7 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 4
57.3% Kiểm soát bóng 58.2%
10.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Corinthians Paulista (SP) (36trận)
Chủ Khách
Internacional RS (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
2
HT-H/FT-T
6
1
3
0
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andre Carrillo Tiền vệ trụ 1 0 2 50 44 88% 8 0 73 6.93
77 Igor Coronado Tiền vệ công 1 1 0 17 14 82.35% 3 0 26 7.11
10 Memphis Depay Tiền đạo cắm 6 1 3 26 21 80.77% 5 1 50 7.54
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 1 87 80 91.95% 0 5 95 7.11
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor Cánh trái 1 0 1 25 21 84% 1 0 34 6.42
7 Maycon de Andrade Barberan Tiền vệ trụ 0 0 0 26 25 96.15% 1 0 29 6.24
35 Charles Rigon Matos Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.99
9 Yuri Alberto Tiền đạo cắm 4 4 1 24 19 79.17% 0 2 37 9.37
25 Carlos de Menezes Júnior Trung vệ 0 0 1 75 72 96% 0 3 82 6.62
43 Talles Magno Cánh trái 3 1 1 13 11 84.62% 0 0 25 7.26
70 Jose Andres Martinez Torres Midfielder 1 0 2 25 23 92% 2 0 36 6.69
21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu Hậu vệ cánh trái 1 0 2 25 24 96% 3 3 37 7.64
46 Hugo Ferreira de Farias Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 34 91.89% 2 2 50 6.03
2 Matheus Franca Silva Hậu vệ cánh phải 1 1 1 82 75 91.46% 5 0 102 6.56
1 Hugo de Souza Nogueira Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 27 6.29
14 Raniele Almeida Melo Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 32 29 90.63% 0 3 46 7.29

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Francisco Reges Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 54 6.11
10 Alan Patrick Lourenco Tiền vệ công 0 0 2 15 11 73.33% 5 0 23 6.7
11 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 3 0 21 5.77
8 Bruno Henriaque Corsini Tiền vệ trụ 1 0 0 26 22 84.62% 1 0 31 4.81
13 Enner Valencia Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 1 15 6.52
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 19 90.48% 0 1 26 7.24
16 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 18 6.56
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 1 1 1 15 11 73.33% 2 2 28 7.84
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 15 62.5% 2 1 48 7.03
4 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 0 0 1 43 38 88.37% 0 2 56 6.42
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh phải 2 1 0 23 16 69.57% 3 0 46 7.56
24 Anthoni Spier Souza Thủ môn 0 0 0 22 7 31.82% 0 1 33 6.82
41 Victor Gabriel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 21 77.78% 0 4 42 6.65
47 Gustavo Prado Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.79
39 Luis Otavio Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ