

0.95
0.93
0.89
0.95
1.95
3.30
3.90
1.08
0.82
0.40
1.75
Diễn biến chính






Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos

Ra sân: Jose Rafael Vivian
Kiến tạo: Jose Andres Martinez Torres




Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez

Ra sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Breno Bidon

Ra sân: Igor Coronado






Ra sân: Jose Andres Martinez Torres


Ra sân: Benjamin Rollheiser
Ra sân: Andre Carrillo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andre Carrillo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 1 | 0 | 75 | 6.35 | |
77 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 9 | 0 | 64 | 7.42 | |
5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 83 | 98.81% | 0 | 4 | 96 | 7.79 | |
11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.25 | |
26 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 3 | 0 | 72 | 6.68 | |
7 | Maycon de Andrade Barberan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 48 | 6.53 | |
3 | Felix Eduardo Torres Caicedo | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 58 | 56 | 96.55% | 1 | 0 | 79 | 7.28 | |
9 | Yuri Alberto | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 5 | 26 | 7.66 | |
25 | Carlos de Menezes Júnior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 2 | 72 | 6.79 | |
70 | Jose Andres Martinez Torres | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 7 | 2 | 47 | 7.42 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.82 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
27 | Breno Bidon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 52 | 6.34 | |
37 | Ryan Gustavo de Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 |
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 51 | 6.12 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 46 | 6.08 | |
6 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 33 | 6.87 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 33 | 6.17 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
31 | Gonzalo Escobar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 52 | 5.02 | |
14 | Luan Peres Petroni | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 3 | 56 | 6.58 | |
2 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 55 | 6.15 | |
22 | Alvaro Barreal | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.31 | |
77 | Gabriel Brazao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.11 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 39 | 6.45 | |
36 | Deivid Washington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 6 | 5.92 | |
49 | Gabriel Bontempo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
41 | Mateus Xavier | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.19 | |
79 | Luca Meirelles | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ