Vòng 40
18:30 ngày 05/04/2025
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Burnley
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.25
1.11
U 2.25
0.78
1
2.90
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Burnley Burnley
Haji Wright 1 - 0 match goal
5'
16'
match goal 1 - 1 Jaidon Anthony
Kiến tạo: Lyle Foster
Liam Kitching match yellow.png
18'
19'
match yellow.png Josh Brownhill
46'
match goal 1 - 2 Jaidon Anthony
69'
match change Zian Flemming
Ra sân: Marcus Edwards
70'
match yellow.png Conrad Egan-Riley
Victor Torp
Ra sân: Jamie Allen
match change
74'
76'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Josh Brownhill
Ellis Simms
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
match change
82'
85'
match yellow.png Hannibal Mejbri
88'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Lyle Foster
Milan van Ewijk match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Josh Laurent

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Burnley Burnley
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
334
 
Số đường chuyền
 
340
75%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
5
43
 
Đánh đầu
 
17
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
12
103
 
Pha tấn công
 
70
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Victor Torp
9
Ellis Simms
17
Raphael Borges Rodrigues
22
Joel Latibeaudiere
21
Jake Bidwell
12
Jamie Paterson
13
Ben Wilson
14
Ben Sheaf
2
Luis Binks
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
4-4-1-1 Burnley Burnley
40
Collins
3
Dasilva
15
Kitching
4
Thomas
27
Ewijk
8
Allen
6
Grimes
10
Mason-Cl...
5
Rudoni
7
Sakamoto
11
Wright
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Ril...
5
Esteve
23
Silva
22
Edwards
24
Cullen
29
Laurent
11
2
Anthony
8
Brownhil...
17
Foster

Substitutes

7
Jeremy Sarmiento
19
Zian Flemming
28
Hannibal Mejbri
32
Vaclav Hladky
2
Oliver Sonne
30
Luca Koleosho
35
Ashley Barnes
15
Nathan Redmond
4
Joe Worrall
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Victor Torp 29
Ellis Simms 9
Raphael Borges Rodrigues 17
Joel Latibeaudiere 22
Jake Bidwell 21
Jamie Paterson 12
Ben Wilson 13
Ben Sheaf 14
Luis Binks 2
Coventry City Burnley
7 Jeremy Sarmiento
19 Zian Flemming
28 Hannibal Mejbri
32 Vaclav Hladky
2 Oliver Sonne
30 Luca Koleosho
35 Ashley Barnes
15 Nathan Redmond
4 Joe Worrall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 7.67
59.33% Kiểm soát bóng 61.67%
13.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.6
4.8 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5
56.6% Kiểm soát bóng 57.4%
12.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Burnley (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
10
3
HT-H/FT-T
4
4
3
1
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
2
1
9
7
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
3
0
5
HT-B/FT-B
4
5
0
9

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 45 38 84.44% 2 1 60 6.52
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 10 6.09
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 3 20 6.73
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 3 0 41 6.37
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 5.23
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 2 1 0 15 10 66.67% 1 2 28 6.2
15 Liam Kitching Trung vệ 1 0 0 45 35 77.78% 0 2 61 6.34
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 1 14 8 57.14% 2 0 30 6.03
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 3 25 19 76% 3 1 44 6.54
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 1 1 0 18 17 94.44% 2 0 43 6.26
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.95
4 Bobby Thomas Trung vệ 5 0 0 45 29 64.44% 0 7 68 7.26
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 5.95

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 17 70.83% 2 0 38 6.75
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 1 0 0 29 21 72.41% 0 0 36 6.09
24 Josh Cullen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 39 86.67% 0 3 53 7.04
29 Josh Laurent Tiền vệ trụ 2 1 1 33 22 66.67% 0 3 45 6.77
22 Marcus Edwards Cánh phải 1 0 1 20 16 80% 0 0 29 6.63
19 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.06
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 2 1 2 11 9 81.82% 0 0 26 6.89
11 Jaidon Anthony Cánh trái 3 3 1 25 20 80% 5 0 45 8.48
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 0 38 6.35
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 2 55 7.07
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 1 0 1 2 2 100% 0 0 6 5.89
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 0 2 57 6.9
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 0 1 55 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ