Kết quả trận Cracovia Krakow vs Piast Gliwice, 19h45 ngày 21/07

Vòng 1
19:45 ngày 21/07/2024
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Piast Gliwice
Địa điểm: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 2.25
1.14
U 2.25
0.75
1
2.30
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

VĐQG Ba Lan » 34

Diễn biến - Kết quả Cracovia Krakow vs Piast Gliwice

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Piast Gliwice Piast Gliwice
18'
match goal 0 - 1 Jorge Felix
58'
match yellow.png Jakub Czerwinski
Kamil Glik match yellow.png
73'
David Kristjan Olafsson match yellow.png
77'
Mick van Buren 1 - 1
Kiến tạo: Benjamin Kallman
match goal
89'
Amir Al Ammari match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Cracovia Krakow VS Piast Gliwice

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Piast Gliwice Piast Gliwice
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
19
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
453
 
Số đường chuyền
 
411
14
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
11
75
 
Pha tấn công
 
71
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Cracovia Krakow vs Piast Gliwice

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
48% Kiểm soát bóng 42.33%
7 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
48% Kiểm soát bóng 49.1%
9.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (35trận)
Chủ Khách
Piast Gliwice (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
4
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
3
6
3
HT-B/FT-H
4
0
2
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
0
2
HT-B/FT-B
1
3
4
4