Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Crewe Alexandra
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Walsall
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.95
O 2.5
0.94
U 2.5
0.74
1
3.10
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.67
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
Walsall Walsall
Omar Bogle
Ra sân: Adrien Thibaut
match change
43'
46'
match change Jamille Matt
Ra sân: Levi Amantchi
59'
match goal 0 - 1 George Hall
Kiến tạo: David Okagbue
Calum Agius match yellow.png
62'
Fin Roberts
Ra sân: Conor Thomas
match change
68'
70'
match change Oisin McEntee
Ra sân: Alfie Chang
Max Sanders match yellow.png
72'
78'
match change Charlie Lakin
Ra sân: George Hall
Charlie Finney
Ra sân: Christopher Long
match change
85'
James Connolly
Ra sân: Jamie Knight-Lebel
match change
85'
90'
match change Albert Adomah
Ra sân: Jamie Jellis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Walsall Walsall
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
13
12
 
Sút Phạt
 
7
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
505
 
Số đường chuyền
 
251
80%
 
Chuyền chính xác
 
63%
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
54
28
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
23
10
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
19
86
 
Pha tấn công
 
80
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Charlie Finney
9
Omar Bogle
18
James Connolly
21
Fin Roberts
1
Tom Booth
16
Lucas Sant
32
Luca Moore
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 4-3-3
3-4-1-2 Walsall Walsall
12
Marschal...
25
Conway
26
ORiordan
3
Knight-L...
28
Billingt...
19
Lunt
6
Sanders
8
Thomas
7
Long
29
Thibaut
20
Agius
1
Simkin
26
Okagbue
24
Williams
21
Allen
19
Asiimwe
25
Stirk
15
Chang
3
Gordon
20
Hall
22
Jellis
11
Amantchi

Substitutes

37
Albert Adomah
4
Oisin McEntee
9
Jamille Matt
8
Charlie Lakin
10
Josh Gordon
39
Danny Johnson
12
Sam Hornby
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Charlie Finney 24
Omar Bogle 9
James Connolly 18
Fin Roberts 21
Tom Booth 1
Lucas Sant 16
Luca Moore 32
Crewe Alexandra Walsall
37 Albert Adomah
4 Oisin McEntee
9 Jamille Matt
8 Charlie Lakin
10 Josh Gordon
39 Danny Johnson
12 Sam Hornby

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1
1.33 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 28.33%
12.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 1.9
2.6 Sút trúng cầu môn 3.9
52.6% Kiểm soát bóng 43.3%
13 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (52trận)
Chủ Khách
Walsall (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
5
6
HT-H/FT-T
2
3
10
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
4
1
0
HT-H/FT-H
5
7
6
8
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
4
1
6
HT-B/FT-B
5
1
4
3

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Conor Thomas Tiền vệ trụ 0 0 0 23 14 60.87% 0 1 29 6.22
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 0 3 16 6.18
7 Christopher Long Cánh trái 2 1 3 12 10 83.33% 0 1 24 6.4
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 1 0 3 70 58 82.86% 2 0 88 6.76
25 Max Conway Hậu vệ cánh trái 2 0 0 60 48 80% 2 0 89 7.07
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 46 32 69.57% 0 1 61 7.07
26 Connor ORiordan Trung vệ 1 0 0 90 85 94.44% 0 10 111 7.61
18 James Connolly Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.25
28 Lewis Billington Hậu vệ cánh phải 2 0 1 56 44 78.57% 1 5 79 6.55
24 Charlie Finney Tiền vệ trụ 0 0 1 0 0 0% 2 0 2 6.26
19 Owen Lunt Tiền vệ trụ 1 0 2 26 18 69.23% 1 1 41 6.42
3 Jamie Knight-Lebel Trung vệ 0 0 0 69 56 81.16% 0 3 83 6.53
20 Calum Agius Midfielder 2 1 1 24 19 79.17% 4 0 34 6.27
29 Adrien Thibaut Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 14 6.01
21 Fin Roberts Forward 1 1 0 6 4 66.67% 1 0 13 5.99

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 1 17 6.14
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.11
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 1 0 1 18 12 66.67% 4 0 34 6.56
21 Taylor Allen Trung vệ 3 0 1 34 22 64.71% 5 0 55 6.82
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 0 2 39 6.79
11 Levi Amantchi Tiền đạo thứ 2 2 1 0 7 2 28.57% 0 6 12 6.51
15 Alfie Chang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 15 65.22% 1 1 33 6.86
4 Oisin McEntee Trung vệ 1 0 0 3 0 0% 0 0 5 5.92
20 George Hall Tiền vệ trụ 5 3 0 8 6 75% 0 1 17 7.27
26 David Okagbue Trung vệ 2 0 1 23 12 52.17% 0 5 40 7.77
19 Nathan Asiimwe Tiền vệ phải 0 0 1 26 17 65.38% 8 0 53 6.78
24 Harry Williams Trung vệ 2 1 1 25 17 68% 0 4 52 7.87
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 0 33 7.26
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 1 0 3 22 17 77.27% 3 2 43 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ