Vòng 9
06:30 ngày 19/05/2025
Cruzeiro
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Atletico Mineiro
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2
0.92
U 2
0.92
1
2.63
X
2.90
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Cruzeiro Cruzeiro
Phút
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
15'
match yellow.png Ronielson da Silva Barbosa
18'
match change Gabriel Vinicius Menino
Ra sân: Guilherme Antonio Arana Lopes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cruzeiro Cruzeiro
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
68
 
Số đường chuyền
 
80
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
3
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Đánh đầu
 
8
1
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
8
0
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
12
1
 
Cản phá thành công
 
8
2
 
Thử thách
 
2
3
 
Long pass
 
6
18
 
Pha tấn công
 
29
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gabriel Barbosa
12
William de Asevedo Furtado
11
Yannick Bolasie
26
Lautaro Diaz
17
Marquinhos
5
Walace Souza Silva
21
Carlos Eduardo De Oliveira Alves
36
Kaua Prates
41
Leonardo de Aragao Carvalho
35
Murilo Rhikman
70
Kenji Takamura
34
Jonathan Jesus
Cruzeiro Cruzeiro 4-2-3-1
4-2-3-1 Atletico Mineiro Atletico Mineiro
1
Ramos
6
Silva
25
Villalba
15
Faria
23
Lemos
16
Silva
29
Romero
94
Campos
10
Profile
88
Cardoso
19
Ramos
22
Pires
2
Milouski
4
Vojnov
6
Alonso
13
Lopes
21
Palma
44
Dias
10
Scarpa
33
Barbosa
17
Gomes
7
Hulk

Substitutes

8
Fausto Vera
37
Jose Antonio dos Santos Junior
14
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
25
Gabriel Vinicius Menino
20
Patrick Silva
26
Renzo Saravia
38
Caio Paulista
11
Bernard Anicio Caldeira Duarte
16
Igor Rabello da Costa
30
Brahian Palacios Alzate
19
João Marcelo
1
Gabriel Delfim
Đội hình dự bị
Cruzeiro Cruzeiro
Gabriel Barbosa 9
William de Asevedo Furtado 12
Yannick Bolasie 11
Lautaro Diaz 26
Marquinhos 17
Walace Souza Silva 5
Carlos Eduardo De Oliveira Alves 21
Kaua Prates 36
Leonardo de Aragao Carvalho 41
Murilo Rhikman 35
Kenji Takamura 70
Jonathan Jesus 34
Cruzeiro Atletico Mineiro
8 Fausto Vera
37 Jose Antonio dos Santos Junior
14 Vitor Hugo Franchescoli de Souza
25 Gabriel Vinicius Menino
20 Patrick Silva
26 Renzo Saravia
38 Caio Paulista
11 Bernard Anicio Caldeira Duarte
16 Igor Rabello da Costa
30 Brahian Palacios Alzate
19 João Marcelo
1 Gabriel Delfim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
54% Kiểm soát bóng 59%
6.33 Phạm lỗi 9.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 2
51.9% Kiểm soát bóng 60.3%
10.2 Phạm lỗi 9.7
5.2 Sút trúng cầu môn 5.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cruzeiro (28trận)
Chủ Khách
Atletico Mineiro (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
2
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
5
4
6
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
2
0
2

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Cassio Ramos Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.97
11 Yannick Bolasie Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.18
23 Fagner Conserva Lemos Hậu vệ cánh phải 1 0 3 26 20 76.92% 7 1 69 6.99
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 35 89.74% 2 0 51 6.78
94 Wanderson Maciel Sousa Campos Cánh trái 3 1 2 12 7 58.33% 5 0 32 6.15
25 Lucas Villalba Trung vệ 5 1 0 30 23 76.67% 3 3 51 6.89
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 30 27 90% 1 1 42 6.9
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 1 1 2 28 18 64.29% 8 0 45 6.77
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 50 7.21
19 Kaio Jorge Pinto Ramos Tiền đạo cắm 3 1 2 14 9 64.29% 0 1 29 6.32
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền vệ trụ 4 0 1 9 6 66.67% 0 0 28 6.24
6 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 13 10 76.92% 1 1 33 6.88

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk Tiền đạo cắm 0 0 1 20 16 80% 2 1 33 6.15
14 Vitor Hugo Franchescoli de Souza Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.63
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 1 39 7.15
6 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 26 6.26
13 Guilherme Antonio Arana Lopes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 1 17 6.69
10 Gustavo Henrique Furtado Scarpa Tiền vệ công 1 0 2 23 19 82.61% 2 1 37 6.49
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 51 7.31
33 Ronielson da Silva Barbosa Tiền đạo cắm 2 1 0 12 9 75% 2 1 31 6.68
37 Jose Antonio dos Santos Junior Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98
8 Fausto Vera Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
17 Igor Gomes Tiền vệ công 0 0 1 13 5 38.46% 1 1 24 6.1
21 Alan Steven Franco Palma Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 1 23 6.49
25 Gabriel Vinicius Menino Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 21 6.35
2 Natanael Moreira Milouski Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 8 50% 1 1 45 7.48
44 Rubens Antonio Dias Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 46 7.48
20 Patrick Silva Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ