Vòng 5
00:00 ngày 12/05/2025
Crvena Zvezda
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Vojvodina Novi Sad
Địa điểm: Red Star Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.90
O 3.25
0.86
U 3.25
0.96
1
1.33
X
4.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.69
+0.5
1.17
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Phút
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Jovan Sljivic 1 - 0
Kiến tạo: Timi Max Elsnik
match goal
2'
Guelor Kanga Kaku
Ra sân: Jovan Sljivic
match change
67'
67'
match change Lazar Nikolic
Ra sân: Stefan Bukinac
Aleksandar Katai
Ra sân: Luka Ilic
match change
67'
67'
match change Laurindo Aurelio
Ra sân: Lazar Romanic
Veljko Milosavljevic match yellow.png
72'
84'
match goal 1 - 1 Slobodan Medojevic
Kiến tạo: Vukan Savicevic
Andrej Djuric
Ra sân: Andrija Maksimovic
match change
86'
Felicio Mendes Joao Milson
Ra sân: Ebenezer Annan
match change
86'
88'
match yellow.png Slobodan Medojevic
90'
match change Milos Popovic
Ra sân: Dragan Kokanovic
90'
match change Aleksa Vukanovic
Ra sân: Vukan Savicevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
585
 
Số đường chuyền
 
363
9
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
5
117
 
Pha tấn công
 
97
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Andrej Djuric
25
Mamadou Fall
77
Ivan Gutesa
8
Guelor Kanga Kaku
10
Aleksandar Katai
27
Felicio Mendes Joao Milson
23
Milan Rodic
3
Keimer Sandoval
47
Strahinja Stojkovic
Crvena Zvezda Crvena Zvezda 4-4-2
4-2-3-1 Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
18
Glazer
88
Annan
6
Krunic
44
Milosavl...
66
Seol
55
Maksimov...
7
Sljivic
21
Elsnik
32
Ilic
17
Silva
4
Ivanic
12
Rosic
16
Butean
6
Korac
29
Collins
30
Bukinac
34
Medojevi...
26
Savicevi...
20
Kokanovi...
23
Cunha
11
Mladenov...
91
Romanic

Substitutes

19
Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
99
Laurindo Aurelio
8
Stefan Djordjevic
22
Lazar Nikolic
35
Milos Popovic
37
Ranko Puskic
39
Marko Velickovic
9
Aleksa Vukanovic
Đội hình dự bị
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Andrej Djuric 30
Mamadou Fall 25
Ivan Gutesa 77
Guelor Kanga Kaku 8
Aleksandar Katai 10
Felicio Mendes Joao Milson 27
Milan Rodic 23
Keimer Sandoval 3
Strahinja Stojkovic 47
Crvena Zvezda Vojvodina Novi Sad
19 Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
99 Laurindo Aurelio
8 Stefan Djordjevic
22 Lazar Nikolic
35 Milos Popovic
37 Ranko Puskic
39 Marko Velickovic
9 Aleksa Vukanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 1.67
53.67% Kiểm soát bóng 43%
6.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 3.8
1.4 Thẻ vàng 2.8
6.6 Sút trúng cầu môn 4.2
48.7% Kiểm soát bóng 47%
7.9 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crvena Zvezda (51trận)
Chủ Khách
Vojvodina Novi Sad (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
6
5
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
0
1
5
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
5
3
HT-B/FT-B
3
12
2
8