Vòng 33
21:00 ngày 19/04/2025
Crystal Palace 1
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
AFC Bournemouth
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.41
X
3.65
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
18'
match yellow.png Tyler Adams
25'
match yellow.png Alex Scott
Chris Richards match yellow.png
29'
Chris Richards match yellow.pngmatch red
45'
Jefferson Andres Lerma Solis
Ra sân: Eberechi Eze
match change
46'
46'
match change Lewis Cook
Ra sân: Alex Scott
47'
match yellow.png Justin Kluivert
Ismaila Sarr match yellow.png
47'
49'
match yellow.png Dango Ouattara
61'
match change Marcus Tavernier
Ra sân: Tyler Adams
69'
match change David Brooks
Ra sân: Dango Ouattara
Daniel Munoz match yellow.png
71'
Daichi Kamada
Ra sân: Adam Wharton
match change
75'
Edward Nketiah
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
75'
84'
match change Julian Vincente Araujo
Ra sân: Adam Smith
Jefferson Andres Lerma Solis match yellow.png
86'
Justin Devenny
Ra sân: Ismaila Sarr
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
13
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
210
 
Số đường chuyền
 
570
61%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
6
20
 
Long pass
 
19
69
 
Pha tấn công
 
134
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jefferson Andres Lerma Solis
18
Daichi Kamada
9
Edward Nketiah
55
Justin Devenny
11
Matheus Franca de Oliveira
30
Matt Turner
25
Benjamin Chilwell
17
Nathaniel Clyne
21
Romain Esse
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
1
Henderso...
6
Guehi
5
Lacroix
26
Richards
3
Mitchell
19
Hughes
20
Wharton
12
Munoz
10
Eze
7
Sarr
14
Mateta
13
Revuelta
15
Smith
27
Zabarnyi
2
Huijsen
3
Kerkez
8
Scott
12
Adams
24
Semenyo
19
Kluivert
11
Ouattara
9
Barbosa

Substitutes

22
Julian Vincente Araujo
4
Lewis Cook
16
Marcus Tavernier
7
David Brooks
5
Marcos Senesi
20
Julio Cesar Soler Barreto
21
Daniel Jebbison
40
Will Dennis
23
James Hill
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Jefferson Andres Lerma Solis 8
Daichi Kamada 18
Edward Nketiah 9
Justin Devenny 55
Matheus Franca de Oliveira 11
Matt Turner 30
Benjamin Chilwell 25
Nathaniel Clyne 17
Romain Esse 21
Crystal Palace AFC Bournemouth
22 Julian Vincente Araujo
4 Lewis Cook
16 Marcus Tavernier
7 David Brooks
5 Marcos Senesi
20 Julio Cesar Soler Barreto
21 Daniel Jebbison
40 Will Dennis
23 James Hill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3
7.33 Sút trúng cầu môn 2.67
35.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 5
2.5 Thẻ vàng 2.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.4
35.4% Kiểm soát bóng 51.2%
11.1 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (47trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
4
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
3
3
3
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
5
2
1
HT-B/FT-B
4
6
5
5

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 0 22 15 68.18% 4 1 41 6.79
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 2 28.57% 1 0 15 5.82
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 1 0 11 6.09
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 36 7.24
7 Ismaila Sarr Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 2 3 28 6.32
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 2 17 5.97
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.2
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 2 2 49 6.58
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.04
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 25 5.08
5 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 1 21 13 61.9% 0 0 38 7.25
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.68
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 34 6.92
55 Justin Devenny Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.08
20 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 10 52.63% 2 0 35 6.21

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 2 0 1 47 43 91.49% 3 0 65 6.6
7 David Brooks Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 1 1 20 6.21
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 27 6.64
8 Alex Scott Tiền vệ trụ 1 0 0 18 14 77.78% 1 1 29 6.43
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 1 0 34 6.33
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 29 87.88% 0 1 42 6.42
19 Justin Kluivert Cánh trái 0 0 1 41 39 95.12% 5 0 59 6.73
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 1 0 0 27 22 81.48% 1 1 31 6.14
24 Antoine Semenyo Cánh phải 3 0 3 38 32 84.21% 1 2 62 7.14
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo cắm 3 1 1 11 8 72.73% 0 1 22 6.6
22 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 16 6.11
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 1 93 88 94.62% 0 3 104 7.57
11 Dango Ouattara Cánh trái 3 3 0 27 16 59.26% 6 4 47 7.12
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 3 51 42 82.35% 7 2 71 7.23
2 Dean Huijsen Trung vệ 2 0 1 99 89 89.9% 1 2 120 7.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ