Vòng 31
21:00 ngày 05/04/2025
Crystal Palace 2
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Brighton Hove Albion 1
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.5
0.92
U 2.5
0.93
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Jean Philippe Mateta 1 - 0
Kiến tạo: Eberechi Eze
match goal
3'
25'
match yellow.png Jan Paul Van Hecke
31'
match goal 1 - 1 Danny Welbeck
Kiến tạo: Yankuba Minteh
Daniel Munoz 2 - 1
Kiến tạo: Eberechi Eze
match goal
55'
Marc Guehi match yellow.png
57'
63'
match change Simon Adingra
Ra sân: Kaoru Mitoma
63'
match change João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Matthew ORiley
Benjamin Chilwell
Ra sân: Tyrick Mitchell
match change
63'
Edward Nketiah
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
68'
Edward Nketiah match yellow.png
69'
72'
match change Brajan Gruda
Ra sân: Diego Gómez
72'
match change Solomon March
Ra sân: Yankuba Minteh
Edward Nketiah match yellow.pngmatch red
78'
80'
match yellow.png Solomon March
81'
match change Yasin Ayari
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Justin Devenny
Ra sân: Eberechi Eze
match change
82'
Will Hughes
Ra sân: Adam Wharton
match change
82'
Joel Ward
Ra sân: Maxence Lacroix
match change
90'
Marc Guehi match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Mats Wieffer
Ra sân: Jack Hinshelwood
90'
match yellow.pngmatch red Jan Paul Van Hecke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
325
 
Số đường chuyền
 
542
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
32
10
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
6
5
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
26
24
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
132
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Benjamin Chilwell
2
Joel Ward
19
Will Hughes
9
Edward Nketiah
55
Justin Devenny
11
Matheus Franca de Oliveira
30
Matt Turner
17
Nathaniel Clyne
21
Romain Esse
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
1
Henderso...
6
Guehi
5
Lacroix
8
Solis
3
Mitchell
18
Kamada
20
Wharton
12
Munoz
10
Eze
7
Sarr
14
Mateta
1
Verbrugg...
41
Hinshelw...
29
Hecke
5
Dunk
30
Tenorio
20
Baleba
25
Gómez
17
Minteh
33
ORiley
22
Mitoma
18
Welbeck

Substitutes

9
João Pedro Junqueira de Jesus
8
Brajan Gruda
27
Mats Wieffer
26
Yasin Ayari
7
Solomon March
11
Simon Adingra
16
Cashin
39
Carl Rushworth
60
Charlie Tasker
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Benjamin Chilwell 25
Joel Ward 2
Will Hughes 19
Edward Nketiah 9
Justin Devenny 55
Matheus Franca de Oliveira 11
Matt Turner 30
Nathaniel Clyne 17
Romain Esse 21
Crystal Palace Brighton Hove Albion
9 João Pedro Junqueira de Jesus
8 Brajan Gruda
27 Mats Wieffer
26 Yasin Ayari
7 Solomon March
11 Simon Adingra
16 Cashin
39 Carl Rushworth
60 Charlie Tasker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
35.33% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.8
3.8 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.9
35.4% Kiểm soát bóng 51.1%
11.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (47trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
3
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
2
3
1
HT-T/FT-H
0
3
4
2
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
4
6
2
6

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.06
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.07
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 60 6.95
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 35 28 80% 0 1 47 6.92
25 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 2 28.57% 0 0 15 6.22
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 1 34 16 47.06% 0 0 50 6.9
7 Ismaila Sarr Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 34 6.37
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 1 0 17 7.48
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 2 1 2 18 16 88.89% 0 0 36 8.03
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 1 1 26 21 80.77% 1 2 49 7.7
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 4.61
5 Maxence Lacroix Trung vệ 2 0 0 43 36 83.72% 0 5 59 6.89
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 1 45 40 88.89% 0 0 60 5.32
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 4 0 29 6.49
55 Justin Devenny Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.16
20 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 17 62.96% 3 0 46 6.87

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 2 0 10 9 90% 0 1 27 7.05
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 111 98 88.29% 2 2 118 6.29
7 Solomon March Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 6 1 23 6.26
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 2 0 0 48 44 91.67% 1 3 67 6.23
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 1 0 1 17 12 70.59% 1 0 31 6.15
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 98 84 85.71% 0 2 109 5.15
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 19 6.04
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 3 2 66.67% 0 1 5 6.16
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 3 1 35 6.94
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 2 1 0 5 4 80% 1 1 10 6.3
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 37 6.51
11 Simon Adingra Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 3 1 22 6.19
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 57 51 89.47% 0 1 77 6.91
17 Yankuba Minteh Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 30 6.77
25 Diego Gómez Tiền vệ trụ 0 0 2 33 28 84.85% 1 1 46 6.53
41 Jack Hinshelwood Tiền vệ trụ 1 1 0 42 35 83.33% 1 1 60 6.51
8 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 16 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ