Vòng 28
22:00 ngày 08/03/2025
Crystal Palace
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.01
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.50
X
4.40
2
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
16'
match yellow.png Jacob Greaves
Adam Wharton match yellow.png
53'
Chris Richards match yellow.png
53'
Marc Guehi match yellow.png
55'
64'
match yellow.png Julio Cesar Enciso
67'
match change Omari Hutchinson
Ra sân: Jack Clarke
67'
match change Ben Johnson
Ra sân: Jaden Philogene-Bidace
Daichi Kamada
Ra sân: Edward Nketiah
match change
72'
Benjamin Chilwell
Ra sân: Tyrick Mitchell
match change
72'
75'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Julio Cesar Enciso
Ismaila Sarr 1 - 0 match goal
82'
84'
match change Jack Taylor
Ra sân: Jens Cajuste
84'
match change George Hirst
Ra sân: Liam Delap
Justin Devenny
Ra sân: Adam Wharton
match change
87'
Benjamin Chilwell match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Kalvin Phillips
Romain Esse
Ra sân: Eberechi Eze
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Ipswich Town Ipswich Town
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
407
 
Số đường chuyền
 
343
73%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
7
35
 
Đánh đầu
 
43
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
8
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
28
23
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
8
27
 
Long pass
 
18
115
 
Pha tấn công
 
104
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Daichi Kamada
25
Benjamin Chilwell
55
Justin Devenny
21
Romain Esse
11
Matheus Franca de Oliveira
30
Matt Turner
17
Nathaniel Clyne
42
Kaden Rodney
58
Caleb Kporha
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
1
Henderso...
6
Guehi
5
Lacroix
26
Richards
3
Mitchell
8
Solis
20
Wharton
12
Munoz
10
Eze
7
Sarr
9
Nketiah
31
Palmer
26
Shea
6
Woolfend...
24
Greaves
3
Davis
8
Phillips
12
Cajuste
29
Philogen...
9
Enciso
47
Clarke
19
Delap

Substitutes

20
Omari Hutchinson
27
George Hirst
14
Jack Taylor
18
Ben Johnson
33
Nathan Broadhead
15
Cameron Burgess
5
Sam Morsy
28
Christian Walton
22
Conor Townsend
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Daichi Kamada 18
Benjamin Chilwell 25
Justin Devenny 55
Romain Esse 21
Matheus Franca de Oliveira 11
Matt Turner 30
Nathaniel Clyne 17
Kaden Rodney 42
Caleb Kporha 58
Crystal Palace Ipswich Town
20 Omari Hutchinson
27 George Hirst
14 Jack Taylor
18 Ben Johnson
33 Nathan Broadhead
15 Cameron Burgess
5 Sam Morsy
28 Christian Walton
22 Conor Townsend

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
35.33% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 2.2
3.8 Phạt góc 3.3
2.5 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.1
35.4% Kiểm soát bóng 39.5%
11.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (47trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
6
HT-H/FT-T
3
2
0
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
2
HT-H/FT-H
5
2
3
4
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
5
4
0
HT-B/FT-B
4
6
7
4

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 25 64.1% 0 3 55 7.32
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.07
25 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.09
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 1 50 8.3
7 Ismaila Sarr Cánh phải 3 1 2 27 15 55.56% 3 3 50 8.52
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 6 0 0 27 21 77.78% 4 1 51 6.03
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 3 1 1 49 37 75.51% 2 2 79 7.37
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 3 2 1 13 10 76.92% 0 3 27 6.88
26 Chris Richards Trung vệ 2 0 0 43 37 86.05% 0 2 63 7.68
5 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 1 3 53 6.9
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 1 41 34 82.93% 1 0 49 6.61
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 2 0 48 6.95
55 Justin Devenny Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
20 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 0 0 6 49 32 65.31% 6 0 66 7.57

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Alex Palmer Thủ môn 0 0 1 27 20 74.07% 0 0 34 6.95
8 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 34 79.07% 2 1 59 5.41
27 George Hirst Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 7 6.07
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 15 65.22% 1 2 39 6.44
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 57 6.88
18 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 5.9
33 Nathan Broadhead Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.89
47 Jack Clarke Cánh trái 1 0 3 16 12 75% 0 0 29 6.52
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 52 6.18
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 1 0 2 30 21 70% 9 1 62 6.55
9 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 4 2 3 21 11 52.38% 1 2 48 7.32
24 Jacob Greaves Trung vệ 1 1 0 41 34 82.93% 0 4 56 6.7
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 4 2 0 19 12 63.16% 1 4 38 6.52
29 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 3 3 1 7 4 57.14% 0 2 20 6.93
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 25 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ