

0.87
1.03
0.84
1.04
1.80
3.75
4.00
1.08
0.80
0.86
1.02
Diễn biến chính


Kiến tạo: Daniel Munoz





Ra sân: Teden Mengi
Ra sân: Jordan Ayew

Ra sân: Jean Philippe Mateta

Ra sân: Adam Wharton


Ra sân: Gabriel Osho


Ra sân: Chiedozie Ogbene

Ra sân: Jordan Clark

Ra sân: Tahith Chong


Kiến tạo: Andros Townsend
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 1 | 31 | 6.62 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 1 | 1 | 56 | 6.75 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
1 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 20 | 47.62% | 0 | 1 | 46 | 6.7 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 56 | 44 | 78.57% | 1 | 1 | 70 | 7.51 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 61 | 7.61 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.06 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 3 | 32 | 7.51 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 5 | 1 | 4 | 41 | 38 | 92.68% | 7 | 1 | 65 | 7.32 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 48 | 7.29 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 60 | 7.16 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 3 | 0 | 68 | 7.09 | |
29 | Naouirou Ahamada | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 14 | 5.99 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 26 | 100% | 2 | 0 | 36 | 6.8 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 31 | 65.96% | 0 | 1 | 56 | 6.7 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.22 | |
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 2 | 1 | 57 | 6.82 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.17 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 60 | 6.62 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 39 | 6.29 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 3 | 42 | 5.92 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 27 | 6.28 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 2 | 1 | 58 | 5.93 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 36 | 6.51 | |
2 | Gabriel Osho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 44 | 6.51 | |
12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 6 | 0 | 75 | 6.66 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 16 | 0 | 69 | 6.14 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 33 | 6.29 | |
43 | Zack Nelson | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ