Vòng 35
02:00 ngày 06/05/2025
Crystal Palace
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Nottingham Forest
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.46
X
3.40
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
7'
match yellow.png Nicolas Dominguez
Tyrick Mitchell Penalty awarded match var
57'
59'
match yellow.png Sels Matz
Eberechi Eze 1 - 0 match pen
60'
Will Hughes
Ra sân: Adam Wharton
match change
61'
Daniel Munoz match yellow.png
63'
64'
match goal 1 - 1 Murillo Santiago Costa dos Santos
Kiến tạo: Neco Williams
66'
match change Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Nicolas Dominguez
67'
match yellow.png Ibrahim Sangare
74'
match yellow.png Neco Williams
Edward Nketiah
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
76'
76'
match change Ryan Yates
Ra sân: Ibrahim Sangare
Daichi Kamada match yellow.png
77'
78'
match yellow.png Morgan Gibbs White
81'
match change Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Murillo Santiago Costa dos Santos
82'
match yellow.png Ola Aina
82'
match yellow.png Ryan Yates
Jefferson Andres Lerma Solis
Ra sân: Daichi Kamada
match change
87'
Edward Nketiah match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Felipe Rodrigues Da Silva,Morato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Nottingham Forest Nottingham Forest
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
8
20
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
373
 
Số đường chuyền
 
407
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
22
101
 
Pha tấn công
 
102
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jefferson Andres Lerma Solis
9
Edward Nketiah
19
Will Hughes
11
Matheus Franca de Oliveira
17
Nathaniel Clyne
31
Remi Luke Matthews
25
Benjamin Chilwell
55
Justin Devenny
21
Romain Esse
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Henderso...
6
Guehi
5
Lacroix
26
Richards
3
Mitchell
18
Kamada
20
Wharton
12
Munoz
10
Eze
7
Sarr
14
Mateta
26
Matz
34
Aina
31
Milenkov...
5
Santos
7
Williams
6
Sangare
8
Anderson
16
Domingue...
10
White
21
Elanga
11
Wood

Substitutes

24
Ramon Sosa Acosta
22
Ryan Yates
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33
Carlos Miguel
9
Taiwo Awoniyi
20
Jota
15
Harry Toffolo
30
Willy Boly
28
Danilo Dos Santos De Oliveira
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Jefferson Andres Lerma Solis 8
Edward Nketiah 9
Will Hughes 19
Matheus Franca de Oliveira 11
Nathaniel Clyne 17
Remi Luke Matthews 31
Benjamin Chilwell 25
Justin Devenny 55
Romain Esse 21
Crystal Palace Nottingham Forest
24 Ramon Sosa Acosta
22 Ryan Yates
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33 Carlos Miguel
9 Taiwo Awoniyi
20 Jota
15 Harry Toffolo
30 Willy Boly
28 Danilo Dos Santos De Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
35.33% Kiểm soát bóng 49%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 2.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
35.4% Kiểm soát bóng 43.8%
11.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (47trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
5
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
2
4
HT-B/FT-B
4
6
2
6

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 0 17 12 70.59% 3 0 24 5.95
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.01
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 3 0 0 32 30 93.75% 2 0 52 6.67
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 1 27 6.84
7 Ismaila Sarr Cánh phải 2 1 2 28 19 67.86% 5 1 55 6.98
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 1 1 18 6.2
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 3 1 1 32 23 71.88% 3 1 51 7.74
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 1 2 41 29 70.73% 8 1 83 7.5
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 2 0 1 3 1 33.33% 0 0 8 5.92
26 Chris Richards Trung vệ 1 0 0 35 24 68.57% 2 5 52 7.09
5 Maxence Lacroix Trung vệ 4 0 0 42 30 71.43% 0 4 65 6.89
6 Marc Guehi Trung vệ 1 0 3 48 40 83.33% 0 2 60 6.69
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 3 0 39 6.77
20 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 25 80.65% 4 0 44 6.62

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 2 0 1 19 11 57.89% 0 6 37 6.86
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.19
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 1 0 2 24 19 79.17% 1 1 43 6.54
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 53 5.94
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 4 40 7.08
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.08
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 0 0 2 45 37 82.22% 2 2 56 6.65
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 24 6.23
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 4 1 1 54 49 90.74% 4 1 93 6.98
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.01
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 2 0 0 66 54 81.82% 5 4 106 6.92
24 Ramon Sosa Acosta Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.1
21 Anthony Elanga Cánh phải 2 2 1 34 26 76.47% 5 2 51 6.75
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 1 1 0 45 40 88.89% 0 1 67 8.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ