

0.85
1.03
1.01
0.85
2.15
3.30
3.30
1.21
0.70
0.97
0.89
Diễn biến chính




Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
Kiến tạo: Romain Esse

Kiến tạo: Ismaila Sarr

Ra sân: Will Hughes


Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto

Ra sân: Nasser Djiga



Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Ismaila Sarr


Ra sân: Jorgen Strand Larsen

Ra sân: Pablo Sarabia Garcia

Ra sân: Joel Ward


Ra sân: Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Romain Esse

Ra sân: Edward Nketiah

Kiến tạo: Justin Devenny

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 30 | 6.02 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 43 | 6.83 | |
18 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.17 | |
25 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 57 | 8.2 | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 25 | 5.86 | |
7 | Ismaila Sarr | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 25 | 7.07 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 7.12 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 39 | 6.92 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 31 | 8.77 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 45 | 6.68 | |
5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 6.37 | |
55 | Justin Devenny | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.48 | |
11 | Matheus Franca de Oliveira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.49 | |
21 | Romain Esse | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 32 | 7.9 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Daniel Bentley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.36 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 25 | 67.57% | 7 | 1 | 56 | 6.09 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 49 | 6.01 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 50 | 6.05 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.91 | |
27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 0 | 67 | 6.61 | |
5 | Marshall Munetsi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 10 | 6 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 27 | 7.43 | |
10 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 25 | 6.93 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 52 | 45 | 86.54% | 4 | 1 | 79 | 6.96 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 34 | 6.16 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 45 | 6.01 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 46 | 6.54 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 85 | 91.4% | 0 | 4 | 109 | 6.46 | |
12 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 92 | 81 | 88.04% | 0 | 1 | 98 | 6.41 | |
34 | Nasser Djiga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 5.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ