Vòng 37
02:00 ngày 21/05/2025
Crystal Palace
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (2 - 1)
Wolves
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.15
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.97
U 1
0.89

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Wolves Wolves
22'
match yellow.png Emmanuel Agbadou
24'
match goal 0 - 1 Emmanuel Agbadou
Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
Edward Nketiah 1 - 1
Kiến tạo: Romain Esse
match goal
27'
Edward Nketiah 2 - 1
Kiến tạo: Ismaila Sarr
match goal
32'
Justin Devenny
Ra sân: Will Hughes
match change
46'
46'
match change Joao Victor Gomes da Silva
Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto
46'
match change Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Nasser Djiga
Benjamin Chilwell 3 - 1 match goal
50'
59'
match yellow.png Toti Gomes
62'
match goal 3 - 2 Jorgen Strand Larsen
Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde
Matheus Franca de Oliveira
Ra sân: Ismaila Sarr
match change
63'
67'
match change Marshall Munetsi
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
67'
match change Matheus Cunha
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Joel Ward match yellow.png
69'
Daichi Kamada
Ra sân: Joel Ward
match change
71'
81'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Rodrigo Martins Gomes
Eberechi Eze
Ra sân: Romain Esse
match change
81'
Jean Philippe Mateta
Ra sân: Edward Nketiah
match change
81'
Eberechi Eze 4 - 2
Kiến tạo: Justin Devenny
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
279
 
Số đường chuyền
 
590
73%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
29
20
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
2
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
17
60
 
Pha tấn công
 
135
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Matheus Franca de Oliveira
14
Jean Philippe Mateta
18
Daichi Kamada
10
Eberechi Eze
55
Justin Devenny
30
Matt Turner
58
Caleb Kporha
3
Tyrick Mitchell
17
Nathaniel Clyne
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
1
Henderso...
26
Richards
5
Lacroix
2
Ward
25
Chilwell
8
Solis
19
Hughes
12
Munoz
21
Esse
7
Sarr
9
2
Nketiah
25
Bentley
34
Djiga
12
Agbadou
24
Gomes
19
Gomes
27
Bellegar...
7
Neto
3
Nouri
21
Garcia
29
Guedes
9
Larsen

Substitutes

10
Matheus Cunha
8
Joao Victor Gomes da Silva
22
Nelson Cabral Semedo
5
Marshall Munetsi
11
Hee-Chan Hwang
2
Matt Doherty
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
40
Tom King
37
Pedro Lima
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Matheus Franca de Oliveira 11
Jean Philippe Mateta 14
Daichi Kamada 18
Eberechi Eze 10
Justin Devenny 55
Matt Turner 30
Caleb Kporha 58
Tyrick Mitchell 3
Nathaniel Clyne 17
Crystal Palace Wolves
10 Matheus Cunha
8 Joao Victor Gomes da Silva
22 Nelson Cabral Semedo
5 Marshall Munetsi
11 Hee-Chan Hwang
2 Matt Doherty
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
40 Tom King
37 Pedro Lima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 2.33
35.33% Kiểm soát bóng 53.67%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
35.4% Kiểm soát bóng 49.9%
11.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (47trận)
Chủ Khách
Wolves (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
8
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
3
HT-H/FT-H
5
2
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
5
4
2
HT-B/FT-B
4
6
5
5

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 13 61.9% 0 0 30 6.02
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.17
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 43 6.83
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.17
25 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 3 2 2 22 19 86.36% 3 0 57 8.2
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 25 5.86
7 Ismaila Sarr Tiền vệ công 3 2 1 15 8 53.33% 0 2 25 7.07
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.99
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 1 1 1 5 2 40% 0 0 7 7.12
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 0 2 20 15 75% 0 0 39 6.92
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 2 2 1 11 11 100% 0 1 31 8.77
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 2 45 6.68
5 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 40 6.37
55 Justin Devenny Tiền vệ trụ 1 1 1 16 12 75% 0 0 23 6.48
11 Matheus Franca de Oliveira Tiền vệ công 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.49
21 Romain Esse Tiền vệ công 0 0 2 14 9 64.29% 0 2 32 7.9

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Daniel Bentley Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 35 6.36
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 0 0 2 37 25 67.57% 7 1 56 6.09
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 49 6.01
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 4 1 0 32 24 75% 0 0 50 6.05
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 5.91
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 0 1 49 42 85.71% 2 0 67 6.61
5 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 1 1 10 6
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 1 1 1 18 18 100% 0 0 27 7.43
10 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 3 0 2 12 9 75% 1 2 25 6.93
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 5 52 45 86.54% 4 1 79 6.96
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6.16
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ phải 1 0 0 23 19 82.61% 2 0 45 6.01
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 46 6.54
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 93 85 91.4% 0 4 109 6.46
12 Emmanuel Agbadou Trung vệ 1 1 0 92 81 88.04% 0 1 98 6.41
34 Nasser Djiga Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 40 5.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ