Vòng 21
20:00 ngày 04/05/2025
CrystalPalace Nữ
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
Leicester City Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.03
O 2.5
0.93
U 2.5
0.88
1
3.30
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

CrystalPalace Nữ CrystalPalace Nữ
Phút
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
45'
match goal 0 - 1 Hannah Cain
Kiến tạo: Janice Cayman
Blanchard A. 1 - 1 match pen
69'
Blanchard A. match yellow.png
82'
Abbie Larkin 2 - 1 match goal
90'
90'
match goal 2 - 2 O’Brien S.
Kiến tạo: Thibaud J.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CrystalPalace Nữ CrystalPalace Nữ
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
8
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
543
 
Số đường chuyền
 
283
79%
 
Chuyền chính xác
 
67%
5
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
10
33
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
11
35
 
Long pass
 
21
97
 
Pha tấn công
 
67
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
4.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 35.67%
5.33 Phạm lỗi 10
0.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
3.1 Bàn thua 2.1
2.8 Phạt góc 2.9
2.9 Sút trúng cầu môn 3.8
39.9% Kiểm soát bóng 33%
6.6 Phạm lỗi 8
1.2 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CrystalPalace Nữ (28trận)
Chủ Khách
Leicester City Nữ (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
8
HT-H/FT-T
1
3
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
8
0
1
0