Vòng 7
00:30 ngày 03/05/2025
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Rapid Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.99
O 2.25
0.79
U 2.25
1.03
1
1.83
X
3.30
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Alexandru Mitrita match yellow.png
24'
43'
match yellow.png Luka Gojkovic)
61'
match change Peter Ademo
Ra sân: Claudiu Petrila
Takuto Oshima
Ra sân: Lyes Houri
match change
62'
Jovo Lukic
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
match change
63'
Vasile Mogos
Ra sân: Juan Carlos Morales
match change
63'
64'
match goal 0 - 1 Luka Gojkovic)
Kiến tạo: Andrei Borza
Vasile Mogos 1 - 1 match goal
69'
77'
match change David Ankeye
Ra sân: Luka Gojkovic)
83'
match goal 1 - 2 Tobias Christensen
Kiến tạo: Kader Keita
Mihai Capatina
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
match change
84'
David Barbu
Ra sân: Vladimir Screciu
match change
84'
87'
match change Mattias Kait
Ra sân: Tobias Christensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
10
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
356
 
Số đường chuyền
 
204
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
10
146
 
Pha tấn công
 
67
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Stefan Banau
27
David Barbu
23
Mihai Capatina
39
Robert Lapadatescu
22
Iago Lopez Carracedo
24
Jovo Lukic
33
Silviu Lung
37
Luta
19
Vasile Mogos
12
Basilio Ndong
8
Takuto Oshima
32
Relu Stoian
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova 4-3-3
4-3-3 Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
21
Popescu
11
Bancu
26
Zajkov
3
Maldonad...
17
Morales
14
Houri
6
Screciu
5
Mekvabis...
28
Mitrita
9
Safira
10
Baiaram
16
Aioani
47
Braun
13
Ciobotar...
21
Ignat
24
Borza
17
Christen...
18
Keita
28
Gojkovic...
29
Dobre
11
Burmaz
10
Petrila

Substitutes

69
Peter Ademo
30
David Ankeye
3
Robert Badescu
31
Adrian Briciu
8
Constantin Grameni
14
Jakub Hromada
4
Mattias Kait
23
Cristian Manea
19
Razvan Philippe Onea
22
Cristian Sapunaru
1
Franz Stolz
15
Catalin Vulturar
Đội hình dự bị
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Stefan Banau 31
David Barbu 27
Mihai Capatina 23
Robert Lapadatescu 39
Iago Lopez Carracedo 22
Jovo Lukic 24
Silviu Lung 33
Luta 37
Vasile Mogos 19
Basilio Ndong 12
Takuto Oshima 8
Relu Stoian 32
CS Universitatea Craiova Rapid Bucuresti
69 Peter Ademo
30 David Ankeye
3 Robert Badescu
31 Adrian Briciu
8 Constantin Grameni
14 Jakub Hromada
4 Mattias Kait
23 Cristian Manea
19 Razvan Philippe Onea
22 Cristian Sapunaru
1 Franz Stolz
15 Catalin Vulturar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
57.67% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
52.4% Kiểm soát bóng 47.7%
12.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (45trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
2
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
5
4
4
7
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
1
4
6
4