Vòng 25
23:30 ngày 20/04/2025
CSKA Moscow
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 2.5
1.03
U 2.5
0.81
1
1.57
X
3.95
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.08
O 1
0.98
U 1
0.86

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khellven Douglas Silva Oliveira match yellow.png
8'
Milan Gajic
Ra sân: Khellven Douglas Silva Oliveira
match change
46'
53'
match yellow.png Glenn Bijl
Rifat Zhemaletdinov match yellow.png
57'
Abbosbek Fayzullayev
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
61'
Sekou Koita
Ra sân: Kristijan Bistrovic
match change
68'
Saúl Guarirapa
Ra sân: Tamerlan Musaev
match change
68'
69'
match change Luka Gagnidze
Ra sân: Sergey Babkin
Sekou Koita 1 - 0
Kiến tạo: Willyan
match goal
69'
69'
match change Vladislav Shitov
Ra sân: Nikolay Rasskazov
72'
match var Vladislav Shitov Penalty awarded
74'
match pen 1 - 1 Ivan Sergeyev
Artem Shumanskiy
Ra sân: Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
match change
76'
79'
match yellow.png Dominik Oroz
88'
match change Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Ivan Oleynikov
88'
match change Igor Dmitriev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
90'
match change Amar Rahmanovic
Ra sân: Ivan Sergeyev
90'
match yellow.png Sergey Pesyakov
Artem Shumanskiy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
598
 
Số đường chuyền
 
422
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
29
82
 
Pha tấn công
 
54
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Artem Shumanskiy
20
Sekou Koita
22
Milan Gajic
21
Abbosbek Fayzullayev
9
Saúl Guarirapa
52
Artem Bandikyan
27
Moises Roberto Barbosa
78
Igor Diveev
49
Vladislav Torop
6
Maksim Mukhin
17
Kirill Glebov
51
Dzhamalutdin Abdulkadyrov
CSKA Moscow CSKA Moscow 4-3-3
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
35
Akinfeev
3
Krugovoy
4
Willyan
90
Lukin
13
Oliveira
25
Bistrovi...
31
Kislyak
10
Oblyakov
11
Musaev
19
Zhemalet...
7
Souza
30
Pesyakov
23
Bijl
5
Oroz
4
Soldaten...
25
Pechenin
15
Rasskazo...
22
Costanza
6
Babkin
9
Zinkovsk...
19
Oleyniko...
13
Sergeyev

Substitutes

20
Amar Rahmanovic
34
Luka Gagnidze
7
Dmitri Tsypchenko
73
Vladislav Shitov
28
Igor Dmitriev
17
Ulvi Babaev
95
Ilya Gaponov
24
Roman Evgenyev
39
Evgeni Frolov
21
Dmytro Ivanisenia
81
Bogdan Ovsyannikov
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Artem Shumanskiy 8
Sekou Koita 20
Milan Gajic 22
Abbosbek Fayzullayev 21
Saúl Guarirapa 9
Artem Bandikyan 52
Moises Roberto Barbosa 27
Igor Diveev 78
Vladislav Torop 49
Maksim Mukhin 6
Kirill Glebov 17
Dzhamalutdin Abdulkadyrov 51
CSKA Moscow Krylya Sovetov
20 Amar Rahmanovic
34 Luka Gagnidze
7 Dmitri Tsypchenko
73 Vladislav Shitov
28 Igor Dmitriev
17 Ulvi Babaev
95 Ilya Gaponov
24 Roman Evgenyev
39 Evgeni Frolov
21 Dmytro Ivanisenia
81 Bogdan Ovsyannikov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 52.33%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 2
3.7 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 7
51.2% Kiểm soát bóng 50.7%
9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (41trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
1
6
HT-H/FT-T
5
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
5
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
2
7
8
2

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.56
19 Rifat Zhemaletdinov Cánh trái 0 0 0 20 15 75% 0 0 21 6.14
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 1 0 1 28 26 92.86% 0 0 32 6.24
3 Daniil Krugovoy Tiền vệ trái 0 0 0 21 19 90.48% 3 0 33 6.65
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 59 56 94.92% 1 0 63 6.59
25 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 1 0 1 16 14 87.5% 0 1 17 6.32
7 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.02
13 Khellven Douglas Silva Oliveira Tiền vệ phải 0 0 0 33 22 66.67% 3 0 46 6.43
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 2 50% 0 0 10 6.31
90 Matvey Lukin Trung vệ 0 0 0 71 68 95.77% 0 1 72 6.51
31 Matvey Kislyak Tiền vệ trụ 1 1 0 35 30 85.71% 0 0 45 7.15

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.75
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 35 97.22% 0 1 44 6.7
9 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 26 6.05
22 Fernando Peixoto Costanza Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.17
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 1 1 34 7.07
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 15 88.24% 1 0 25 6.16
13 Ivan Sergeyev Tiền đạo thứ 2 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 12 6.09
5 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 30 6.35
4 Aleksandr Soldatenkov Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 34 6.67
19 Ivan Oleynikov Tiền vệ công 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 21 6.13
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 27 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ