Kết quả trận Dalian Zhixing vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 13/06


0.85
0.85
0.90
0.77
1.62
3.90
4.80
0.82
0.90
0.25
2.50
VĐQG Trung Quốc » 14
Diễn biến - Kết quả Dalian Zhixing vs Meizhou Hakka




Kiến tạo: Cephas Malele


Ra sân: Liu Yun

Ra sân: Yang Chaosheng

Ra sân: Zhong Haoran
Ra sân: Weijie Mao


Ra sân: Rao Weihui
Ra sân: Pengyu Zhu

Ra sân: Liao Jintao

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dalian Zhixing VS Meizhou Hakka



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Dalian Zhixing vs Meizhou Hakka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Zhixing
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cephas Malele | Forward | 4 | 0 | 4 | 27 | 17 | 62.96% | 3 | 7 | 48 | 7.7 | |
10 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 0 | 43 | 7.4 | |
5 | Jin Pengxiang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 4 | 50 | 6.9 | |
33 | Cao HaiQing | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 4 | 52 | 7.3 | |
6 | Song Yue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 51 | 7.2 | |
15 | Liu Zhurun | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
40 | Liao Jintao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 46 | 7 | |
26 | Huang Zihao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
38 | Zhuoyi Lu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 2 | 56 | 6.9 | |
16 | Pengyu Zhu | Forward | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 4 | 34 | 7.3 | |
22 | Weijie Mao | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 0 | 50 | 6.8 |
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Rao Weihui | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 45 | 6.5 | |
20 | Wang Jianan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 52 | 6.7 | |
16 | Yang Chaosheng | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
6 | Liao JunJian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 3 | 55 | 7.1 | |
28 | Zhong Haoran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 40 | 7.3 | |
26 | Liu Yun | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 35 | 6.5 | |
4 | Branimir Jocic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 66 | 6.7 | |
10 | Rodrigo Henrique | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 1 | 41 | 6.1 | |
41 | Guo Quanbo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
9 | Michael Cheukoua | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
11 | Darick Kobie Morris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
8 | Jerome Ngom Mbekeli | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 3 | 0 | 36 | 6.1 | |
15 | Chen Xuhuang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
21 | Xiangxin Wei | Forward | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 11 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ