Kết quả trận Dalian Zhixing vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 13/06

Vòng 14
18:35 ngày 13/06/2025
Dalian Zhixing
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Meizhou Hakka
Địa điểm: Dalian Suoyuwan Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.85
O 3
0.90
U 3
0.77
1
1.62
X
3.90
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
0.90
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

VĐQG Trung Quốc » 14

Diễn biến - Kết quả Dalian Zhixing vs Meizhou Hakka

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
13'
match yellow.png Branimir Jocic
Cao HaiQing match yellow.png
22'
Pengyu Zhu 1 - 0
Kiến tạo: Cephas Malele
match goal
52'
69'
match change Xiangxin Wei
Ra sân: Liu Yun
69'
match change Chen Xuhuang
Ra sân: Yang Chaosheng
69'
match change Michael Cheukoua
Ra sân: Zhong Haoran
Lu Peng
Ra sân: Weijie Mao
match change
75'
77'
match change Yihu Yang
Ra sân: Rao Weihui
Luiz Fernando da Silva Monte
Ra sân: Pengyu Zhu
match change
85'
Fei Yu
Ra sân: Liao Jintao
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dalian Zhixing VS Meizhou Hakka

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
366
 
Số đường chuyền
 
355
73%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Cứu thua
 
0
30
 
Rê bóng thành công
 
27
3
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
8
29
 
Ném biên
 
26
32
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
12
115
 
Pha tấn công
 
94
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Lu Peng
7
Luiz Fernando da Silva Monte
28
Fei Yu
17
Sui Wei Jie
31
Cui Qi
30
Jiabao Wen
29
Sun Bo
23
Shan Huang
18
Yi Liu
27
Yang Mingrui
8
Zhao Xuebin
9
Peng Yan
Dalian Zhixing Dalian Zhixing 4-4-2
4-4-1-1 Meizhou Hakka Meizhou Hakka
26
Zihao
33
HaiQing
5
Pengxian...
6
Yue
38
Lu
15
Zhurun
22
Mao
40
Jintao
10
Labyad
11
Malele
16
Zhu
41
Quanbo
20
Jianan
6
JunJian
11
Morris
31
Weihui
26
Yun
4
Jocic
28
Haoran
8
Mbekeli
10
Henrique
16
Chaoshen...

Substitutes

15
Chen Xuhuang
21
Xiangxin Wei
9
Michael Cheukoua
17
Yihu Yang
12
Sun Jianxiang
19
Wen Da
5
Tian Ziyi
14
Ji Shengpan
7
Li Ning
37
Yi Xianlong
Đội hình dự bị
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Lu Peng 21
Luiz Fernando da Silva Monte 7
Fei Yu 28
Sui Wei Jie 17
Cui Qi 31
Jiabao Wen 30
Sun Bo 29
Shan Huang 23
Yi Liu 18
Yang Mingrui 27
Zhao Xuebin 8
Peng Yan 9
Dalian Zhixing Meizhou Hakka
15 Chen Xuhuang
21 Xiangxin Wei
9 Michael Cheukoua
17 Yihu Yang
12 Sun Jianxiang
19 Wen Da
5 Tian Ziyi
14 Ji Shengpan
7 Li Ning
37 Yi Xianlong

Dữ liệu đội bóng:Dalian Zhixing vs Meizhou Hakka

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
50.67% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 2.1
5.3 Phạt góc 7.7
1.4 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 2.5
50% Kiểm soát bóng 51.5%
12.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dalian Zhixing (16trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
0

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Cephas Malele Forward 4 0 4 27 17 62.96% 3 7 48 7.7
10 Zakaria Labyad Tiền vệ công 2 0 3 23 18 78.26% 7 0 43 7.4
5 Jin Pengxiang Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 4 50 6.9
33 Cao HaiQing Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 20 64.52% 1 4 52 7.3
6 Song Yue Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 51 7.2
15 Liu Zhurun Cánh trái 1 0 0 22 15 68.18% 0 1 41 6.8
40 Liao Jintao Tiền vệ công 0 0 0 35 26 74.29% 1 0 46 7
26 Huang Zihao Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 20 6.9
38 Zhuoyi Lu Cánh trái 1 0 0 29 17 58.62% 0 2 56 6.9
16 Pengyu Zhu Forward 3 1 0 19 14 73.68% 0 4 34 7.3
22 Weijie Mao Midfielder 1 0 0 38 35 92.11% 2 0 50 6.8

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Rao Weihui Trung vệ 1 0 0 22 15 68.18% 1 0 45 6.5
20 Wang Jianan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 20 76.92% 1 0 52 6.7
16 Yang Chaosheng Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 15 6.4
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 42 31 73.81% 0 3 55 7.1
28 Zhong Haoran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 40 7.3
26 Liu Yun Cánh phải 0 0 1 18 12 66.67% 1 2 35 6.5
4 Branimir Jocic Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 66 6.7
10 Rodrigo Henrique Tiền vệ công 0 0 1 24 20 83.33% 3 1 41 6.1
41 Guo Quanbo Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 15 6.3
9 Michael Cheukoua Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.5
11 Darick Kobie Morris Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 55 6.9
8 Jerome Ngom Mbekeli Forward 0 0 0 13 7 53.85% 3 0 36 6.1
15 Chen Xuhuang Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.6
21 Xiangxin Wei Forward 1 1 0 7 4 57.14% 0 2 11 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ