Vòng 13
17:00 ngày 17/05/2025
Dalian Zhixing
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Shanghai Shenhua
Địa điểm: Dalian Suoyuwan Football Stadium
Thời tiết: Sương mù, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.97
-1
0.73
O 2.75
0.73
U 2.75
0.97
1
5.00
X
4.00
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.72
-0.5
1.00
O 1.25
1.11
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
34'
match goal 0 - 1 Joao Carlos Teixeira
38'
match goal 0 - 2 Chengyu Liu
Kiến tạo: Saulo Rodrigues da Silva
Jiabao Wen
Ra sân: Zhuoyi Lu
match change
46'
Zakaria Labyad
Ra sân: Yang Mingrui
match change
46'
52'
match goal 0 - 3 Saulo Rodrigues da Silva
Kiến tạo: Wu Xi
Cephas Malele Goal cancelled match var
56'
63'
match change Andre Luis Silva de Aguiar
Ra sân: Chengyu Liu
63'
match change Yang Zexiang
Ra sân: Chan Shinichi
63'
match change Haoyu Yang
Ra sân: Gao Tianyi
Yi Liu
Ra sân: Lu Peng
match change
67'
69'
match change Xu Haoyang
Ra sân: Nicholas Yennaris
Zhao Xuebin
Ra sân: Pengyu Zhu
match change
74'
77'
match change Yu Hanchao
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Shan Huang
Ra sân: Weijie Mao
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
9
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
399
 
Số đường chuyền
 
468
75%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
24
99
 
Pha tấn công
 
95
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Jiabao Wen
10
Zakaria Labyad
18
Yi Liu
8
Zhao Xuebin
23
Shan Huang
26
Huang Zihao
28
Fei Yu
20
Wang Chengkuai
29
Sun Bo
7
Luiz Fernando da Silva Monte
39
Yan Xiangchuang
9
Peng Yan
Dalian Zhixing Dalian Zhixing 5-4-1
4-2-3-1 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
17
Jie
22
Mao
6
Yue
5
Pengxian...
2
Traoré
38
Lu
27
Mingrui
21
Peng
40
Jintao
16
Zhu
11
Malele
1
Xue
13
Janco
3
Shunkai
5
Chenjie
27
Shinichi
23
Yennaris
15
Xi
17
Tianyi
10
Teixeira
34
Liu
11
Silva

Substitutes

16
Yang Zexiang
43
Haoyu Yang
9
Andre Luis Silva de Aguiar
7
Xu Haoyang
20
Yu Hanchao
41
Zhengkai Zhou
30
Bao Yaxiong
2
Shilong Wang
32
Eddy Francois
33
Wang Haijian
14
Xie PengFei
39
Liu Yujie
Đội hình dự bị
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Jiabao Wen 30
Zakaria Labyad 10
Yi Liu 18
Zhao Xuebin 8
Shan Huang 23
Huang Zihao 26
Fei Yu 28
Wang Chengkuai 20
Sun Bo 29
Luiz Fernando da Silva Monte 7
Yan Xiangchuang 39
Peng Yan 9
Dalian Zhixing Shanghai Shenhua
16 Yang Zexiang
43 Haoyu Yang
9 Andre Luis Silva de Aguiar
7 Xu Haoyang
20 Yu Hanchao
41 Zhengkai Zhou
30 Bao Yaxiong
2 Shilong Wang
32 Eddy Francois
33 Wang Haijian
14 Xie PengFei
39 Liu Yujie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng
4.67 Sút trúng cầu môn 8.67
45.33% Kiểm soát bóng 53.67%
10.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 7.7
1.8 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 6.8
48.1% Kiểm soát bóng 53%
12.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dalian Zhixing (15trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sui Wei Jie Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 24 6.5
21 Lu Peng Tiền vệ trụ 1 1 2 39 29 74.36% 1 0 46 6.8
11 Cephas Malele Forward 2 0 0 28 14 50% 0 6 44 7.3
10 Zakaria Labyad Tiền vệ công 1 0 2 29 25 86.21% 5 0 40 6.9
5 Jin Pengxiang Trung vệ 0 0 1 36 32 88.89% 0 1 49 6.8
8 Zhao Xuebin Forward 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
2 Mamadou Traoré Trung vệ 0 0 1 33 25 75.76% 1 2 68 6.6
30 Jiabao Wen Tiền vệ trụ 1 0 2 17 14 82.35% 2 0 30 6.6
18 Yi Liu Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.6
6 Song Yue Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 42 6.4
40 Liao Jintao Tiền vệ công 2 0 1 55 41 74.55% 0 0 69 6.4
38 Zhuoyi Lu Cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 6 0 30 6.1
16 Pengyu Zhu Forward 5 2 0 19 15 78.95% 0 3 36 6.5
22 Weijie Mao Midfielder 1 0 0 58 48 82.76% 3 1 96 7.1
27 Yang Mingrui Defender 0 0 0 10 7 70% 0 1 20 6.5

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Tiền vệ công 3 2 0 65 48 73.85% 1 0 91 7.6
20 Yu Hanchao Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 1 1 14 6.6
15 Wu Xi Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 62 50 80.65% 0 3 85 8.3
23 Nicholas Yennaris Tiền vệ trụ 0 0 1 34 26 76.47% 0 1 48 6.7
16 Yang Zexiang Hậu vệ cánh phải 3 2 0 10 9 90% 1 0 21 6.9
13 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 34 80.95% 0 2 76 7.5
9 Andre Luis Silva de Aguiar Forward 2 0 0 11 8 72.73% 0 3 22 6.6
17 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 36 27 75% 4 0 53 7.1
5 Zhu Chenjie Trung vệ 2 1 1 46 42 91.3% 0 2 57 7.7
7 Xu Haoyang Hậu vệ cánh trái 1 0 2 10 6 60% 4 1 19 7.1
27 Chan Shinichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 15 62.5% 2 0 43 6.7
1 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 1 45 7.5
11 Saulo Rodrigues da Silva Forward 2 2 1 9 4 44.44% 0 2 19 8.1
3 Jin Shunkai Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 2 61 7.3
43 Haoyu Yang Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 14 14 100% 0 0 16 6.8
34 Chengyu Liu Forward 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 25 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ