Vòng 10
14:30 ngày 01/05/2025
Dalian Zhixing
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 0)
Yunnan Yukun
Địa điểm: Dalian Suoyuwan Football Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.85
O 2.5
0.94
U 2.5
0.84
1
2.15
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Phút
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
4'
match var Oscar Taty Maritu Goal cancelled
Cephas Malele 1 - 0
Kiến tạo: Zhuoyi Lu
match goal
5'
Mamadou Traoré match yellow.png
22'
Zakaria Labyad 2 - 0
Kiến tạo: Isnik Alimi
match goal
23'
46'
match change Zhang Yufeng
Ra sân: Xiangshuo Zhang
Liu Zhurun 3 - 0
Kiến tạo: Pengyu Zhu
match goal
48'
Lu Peng
Ra sân: Song Yue
match change
53'
59'
match change Zhang Chenliang
Ra sân: Li Songyi
64'
match yellow.png Zhang Chenliang
Yang Mingrui
Ra sân: Liu Zhurun
match change
70'
Luiz Fernando da Silva Monte
Ra sân: Pengyu Zhu
match change
70'
Fei Yu
Ra sân: Isnik Alimi
match change
70'
74'
match change Luo Jing
Ra sân: Rui Filipe Cunha Correia
74'
match change Han ZiLong
Ra sân: Pedro Henrique Alves de Almeid
74'
match change Sun XueLong
Ra sân: Ye Chugui
Weijie Mao
Ra sân: Cephas Malele
match change
79'
Jin Pengxiang
Ra sân: Zakaria Labyad
match change
84'
84'
match change Yin Congyao
Ra sân: Zhao Yuhao
Fei Yu match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Han ZiLong
90'
match goal 3 - 1 Han ZiLong
Weijie Mao match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 John Hou Saeter
Kiến tạo: Wang-Kit Tsui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
425
 
Số đường chuyền
 
357
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Substitution
 
6
15
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
26
128
 
Pha tấn công
 
98
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Lu Peng
28
Fei Yu
7
Luiz Fernando da Silva Monte
27
Yang Mingrui
22
Weijie Mao
5
Jin Pengxiang
26
Huang Zihao
33
Cao HaiQing
31
Cui Qi
39
Yan Xiangchuang
8
Zhao Xuebin
9
Peng Yan
Dalian Zhixing Dalian Zhixing 4-4-2
4-1-3-2 Yunnan Yukun Yunnan Yukun
17
Jie
30
Wen
6
Yue
2
Traoré
38
Lu
15
Zhurun
4
Alimi
40
Jintao
10
Labyad
16
Zhu
11
Malele
1
Zhen
3
Tsui
4
Songyi
18
Teng
16
Zhang
6
Yuhao
14
Correia
30
Saeter
8
Chugui
25
Maritu
9
Almeid

Substitutes

20
Zhang Yufeng
26
Zhang Chenliang
17
Sun XueLong
27
Han ZiLong
7
Luo Jing
23
Yin Congyao
31
Geng Xiao Feng
24
Yu Jianxian
29
Yang He
19
Duan Dezhi
21
Biao Li
Đội hình dự bị
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Lu Peng 21
Fei Yu 28
Luiz Fernando da Silva Monte 7
Yang Mingrui 27
Weijie Mao 22
Jin Pengxiang 5
Huang Zihao 26
Cao HaiQing 33
Cui Qi 31
Yan Xiangchuang 39
Zhao Xuebin 8
Peng Yan 9
Dalian Zhixing Yunnan Yukun
20 Zhang Yufeng
26 Zhang Chenliang
17 Sun XueLong
27 Han ZiLong
7 Luo Jing
23 Yin Congyao
31 Geng Xiao Feng
24 Yu Jianxian
29 Yang He
19 Duan Dezhi
21 Biao Li

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 42%
10.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
48.1% Kiểm soát bóng 47.1%
12.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dalian Zhixing (15trận)
Chủ Khách
Yunnan Yukun (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sui Wei Jie Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 3 32 7.9
21 Lu Peng Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 15 6.7
11 Cephas Malele Forward 3 1 2 38 29 76.32% 0 4 56 7.6
10 Zakaria Labyad Tiền vệ công 4 2 4 56 47 83.93% 6 0 86 7.9
28 Fei Yu Tiền vệ phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.5
7 Luiz Fernando da Silva Monte Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 7 6.6
4 Isnik Alimi Tiền vệ trụ 2 0 2 58 50 86.21% 0 2 74 7.4
2 Mamadou Traoré Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 5 25 6.6
30 Jiabao Wen Tiền vệ trụ 2 0 0 32 26 81.25% 0 0 49 6.9
6 Song Yue Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 1 28 6.7
15 Liu Zhurun Cánh trái 2 2 3 23 18 78.26% 3 0 47 8.3
40 Liao Jintao Tiền vệ công 0 0 0 53 46 86.79% 2 1 59 6.9
38 Zhuoyi Lu Cánh trái 1 0 1 30 22 73.33% 3 2 61 7.9
16 Pengyu Zhu Forward 0 0 2 18 12 66.67% 0 3 32 7.4
27 Yang Mingrui Defender 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.7

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Yi Teng Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 1 53 6.6
7 Luo Jing Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 2 1 8 6.6
4 Li Songyi Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 1 1 32 6.1
6 Zhao Yuhao Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 20 68.97% 0 3 45 6.6
8 Ye Chugui Cánh trái 0 0 3 37 27 72.97% 8 0 53 7.2
30 John Hou Saeter Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 2 1 36 6.7
14 Rui Filipe Cunha Correia Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 27 21 77.78% 5 2 48 6.4
27 Han ZiLong Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.3
20 Zhang Yufeng Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 4 0 19 6.3
3 Wang-Kit Tsui Hậu vệ cánh phải 1 1 2 32 28 87.5% 0 1 60 7.2
25 Oscar Taty Maritu Tiền đạo cắm 3 0 1 21 9 42.86% 0 9 34 7.1
9 Pedro Henrique Alves de Almeid Forward 3 2 2 20 15 75% 1 6 36 7.4
1 Ma Zhen Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 28 6.8
17 Sun XueLong Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.6
26 Zhang Chenliang Defender 1 1 0 16 10 62.5% 0 2 23 6.8
16 Xiangshuo Zhang Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 1 2 34 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ