Kết quả trận Đan Mạch vs Lithuania, 00h00 ngày 11/06

Vòng
00:00 ngày 11/06/2025
Đan Mạch
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live (3 - 0)
Lithuania 1
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.95
+2.25
0.85
O 3.25
0.98
U 3.25
0.82
1
1.17
X
6.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.09
+1
0.75
O 1.25
0.93
U 1.25
0.85

Giao hữu ĐTQG

Diễn biến - Kết quả Đan Mạch vs Lithuania

Đan Mạch Đan Mạch
Phút
Lithuania Lithuania
Mika Bierith 1 - 0
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
match goal
12'
Christian Eriksen 2 - 0
Kiến tạo: Mika Bierith
match goal
18'
Kasper Dolberg 3 - 0
Kiến tạo: Kasper Schmeichel
match goal
23'
32'
match red Edgaras Utkus
36'
match change Edvinas Girdvainis
Ra sân: Titas Milasius
Lucas Hogsberg
Ra sân: Joachim Andersen
match change
46'
Rasmus Nissen Kristensen 4 - 0
Kiến tạo: Anders Dreyer
match goal
48'
Anton Gaaei
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
match change
60'
Victor Froholdt
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
match change
60'
Anders Dreyer 5 - 0
Kiến tạo: Christian Eriksen
match goal
62'
65'
match change Manfredas Ruzgis
Ra sân: Gytis Paulauskas
65'
match change Justas Lasickas
Ra sân: Artur Dolznikov
65'
match change Rokas Lekiatas
Ra sân: Artemijus Tutyskinas
68'
match yellow.png Gvidas Gineitis
Matthew ORiley
Ra sân: Morten Hjulmand
match change
72'
Rasmus Hojlund
Ra sân: Mika Bierith
match change
72'
Carlo Holse
Ra sân: Anders Dreyer
match change
78'
78'
match change Deividas Sesplaukis
Ra sân: Klaudijus Upstas
87'
match change Domantas Antanavicius
Ra sân: Vykintas Slivka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Đan Mạch VS Lithuania

Đan Mạch Đan Mạch
Lithuania Lithuania
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
7
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
18
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
7
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
707
 
Số đường chuyền
 
236
89%
 
Chuyền chính xác
 
67%
7
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
6
11
 
Thử thách
 
16
21
 
Long pass
 
14
148
 
Pha tấn công
 
45
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Oliver Christensen
14
Mikkel Damsgaard
6
Victor Froholdt
18
Anton Gaaei
4
Lucas Hogsberg
9
Rasmus Hojlund
20
Carlo Holse
8
Gustav Isaksen
22
Filip Jorgensen
5
Joakim Maehle
15
Christian Norgaard
7
Matthew ORiley
Đan Mạch Đan Mạch 4-2-3-1
5-4-1 Lithuania Lithuania
1
Schmeich...
17
Dorgu
3
Vesterga...
2
Andersen
13
Kristens...
21
Hjulmand
23
Hojbjerg
12
Dolberg
10
Eriksen
19
Dreyer
11
Bierith
1
Gertmona...
19
Upstas
5
Kazukolo...
3
Utkus
2
Tutyskin...
20
Milasius
14
Slivka
6
Vorobjov...
15
Gineitis
7
Dolzniko...
9
Paulausk...

Substitutes

16
Domantas Antanavicius
23
Dziugas Bartkus
10
Fedor Cernych
4
Edvinas Girdvainis
11
Romualdas Jansonas
13
Justas Lasickas
24
Rokas Lekiatas
21
Manfredas Ruzgis
18
Deividas Sesplaukis
8
Gratas Sirgedas
12
Tomas Svedkauskas
Đội hình dự bị
Đan Mạch Đan Mạch
Oliver Christensen 16
Mikkel Damsgaard 14
Victor Froholdt 6
Anton Gaaei 18
Lucas Hogsberg 4
Rasmus Hojlund 9
Carlo Holse 20
Gustav Isaksen 8
Filip Jorgensen 22
Joakim Maehle 5
Christian Norgaard 15
Matthew ORiley 7
Đan Mạch Lithuania
16 Domantas Antanavicius
23 Dziugas Bartkus
10 Fedor Cernych
4 Edvinas Girdvainis
11 Romualdas Jansonas
13 Justas Lasickas
24 Rokas Lekiatas
21 Manfredas Ruzgis
18 Deividas Sesplaukis
8 Gratas Sirgedas
12 Tomas Svedkauskas

Dữ liệu đội bóng:Đan Mạch vs Lithuania

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
10 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 3
63.67% Kiểm soát bóng 39.67%
12 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 1.9
6.9 Phạt góc 2.2
2 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 3.2
51.7% Kiểm soát bóng 48.3%
10.9 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đan Mạch (2trận)
Chủ Khách
Lithuania (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0