

0.86
1.04
0.97
0.89
2.75
3.80
2.25
1.14
0.75
0.22
2.90
Diễn biến chính




Kiến tạo: Miro Muheim
Ra sân: Guillermo Bueno Lopez


Ra sân: Dennis Hadzikadunic

Ra sân: Fabio Balde




Ra sân: Philipp Forster



Ra sân: Miro Muheim

Ra sân: Jean-Luc Dompe



Kiến tạo: Immanuel Pherai
Ra sân: Sergio Lopez Galache

Ra sân: Andreas Muller


Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Killian Corredor


Kiến tạo: Immanuel Pherai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 30 | 6 | |
10 | Jean-Paul Boetius | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 22 | 6.7 | |
18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 5.97 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 5.5 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 6 | 0 | 64 | 6.31 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 68 | 85% | 0 | 2 | 91 | 6.3 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 4 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 37 | 6.34 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 48 | 5.95 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 0 | 64 | 6.24 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 50 | 6.63 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 1 | 85 | 6.04 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 0 | 79 | 6.81 | |
19 | Fynn Lakenmacher | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
3 | Guillermo Bueno Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 5.99 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 39 | 6.82 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 21 | 7.43 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 0 | 49 | 7.16 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 22 | 6.82 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
30 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.59 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.51 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 40 | 7.94 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 2 | 0 | 39 | 8 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 20 | 6.65 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 30 | 7.67 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.74 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 56 | 8.06 | |
8 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
45 | Fabio Balde | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 16 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ