Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2025
Darmstadt
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 1)
Jahn Regensburg
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.96
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
1.40
X
4.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Fraser Hornby Goal cancelled match var
1'
8'
match goal 0 - 1 Leopold Wurm
Andreas Muller match yellow.png
38'
Fraser Hornby 1 - 1 match goal
57'
Philipp Forster
Ra sân: Tobias Kempe
match change
63'
63'
match change Dejan Galjen
Ra sân: Eric Hottmann
63'
match change Anssi Suhonen
Ra sân: Bryan Hein
Killian Corredor
Ra sân: Sergio Lopez Galache
match change
64'
Fraser Hornby 2 - 1
Kiến tạo: Killian Corredor
match goal
64'
73'
match change Christian Viet
Ra sân: Sebastian Ernst
73'
match change Sargis Adamyan
Ra sân: Noah Ganaus
Merveille Papela
Ra sân: Isac Lidberg
match change
76'
Aleksandar Vukotic match yellow.png
81'
Fynn Lakenmacher
Ra sân: Fraser Hornby
match change
83'
Marco Thiede
Ra sân: Luca Marseiler
match change
84'
85'
match change Ben Kieffer
Ra sân: Frederic Ananou
Andreas Muller 3 - 1 match goal
90'
Killian Corredor match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
410
 
Số đường chuyền
 
330
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
18
0
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
25
55
 
Pha tấn công
 
63
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Marco Thiede
18
Philipp Forster
21
Merveille Papela
19
Fynn Lakenmacher
34
Killian Corredor
46
TIm Arnold
43
Steve Kroll
29
Oscar Vilhelmsson
Darmstadt Darmstadt 4-4-2
3-5-2 Jahn Regensburg Jahn Regensburg
1
Schuhen
15
Nuernber...
20
Vukotic
38
Riedel
2
Galache
11
Kempe
16
Muller
17
Klefisch
8
Marseile...
7
Lidberg
9
2
Hornby
1
Gebhardt
5
Bulic
4
Ballas
37
Wurm
27
Ananou
15
Ernst
30
Kuhlwett...
3
Hein
2
Handwerk...
9
Hottmann
20
Ganaus

Substitutes

22
Sargis Adamyan
34
Anssi Suhonen
10
Christian Viet
39
Dejan Galjen
36
Ben Kieffer
23
Julian Pollersbeck
8
Andreas Geipl
29
Elias Huth
14
Robin Ziegele
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Marco Thiede 13
Philipp Forster 18
Merveille Papela 21
Fynn Lakenmacher 19
Killian Corredor 34
TIm Arnold 46
Steve Kroll 43
Oscar Vilhelmsson 29
Darmstadt Jahn Regensburg
22 Sargis Adamyan
34 Anssi Suhonen
10 Christian Viet
39 Dejan Galjen
36 Ben Kieffer
23 Julian Pollersbeck
8 Andreas Geipl
29 Elias Huth
14 Robin Ziegele

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 39.67%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 2.1
5 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 1.5
5.3 Sút trúng cầu môn 3.5
50.7% Kiểm soát bóng 39.2%
10.7 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (37trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
11
HT-H/FT-T
2
6
3
3
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
3
2
7
0

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tobias Kempe Tiền vệ trụ 1 0 1 16 14 87.5% 6 0 30 6.12
13 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.98
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 51 6.48
18 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.09
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 2 1 0 11 10 90.91% 1 0 28 6.5
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 3 0 30 5.98
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 0 0 1 23 16 69.57% 5 0 42 6.72
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 0 0 0 46 35 76.09% 0 1 59 6.76
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 5 2 1 27 22 81.48% 0 1 37 8.4
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 1 0 2 46 40 86.96% 2 1 62 6.48
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 56 47 83.93% 0 2 74 6.63
21 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.02
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 1 0 9 6.77
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 1 50 45 90% 0 1 58 6.58
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 29 70.73% 0 0 51 6.12
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.95

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Florian Ballas Trung vệ 1 0 0 26 20 76.92% 0 2 38 6.33
22 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 1 0 11 6.22
15 Sebastian Ernst Tiền vệ công 1 0 1 25 23 92% 0 0 34 6.47
27 Frederic Ananou Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 28 87.5% 1 0 47 6.18
10 Christian Viet Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.02
2 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 2 0 6 29 23 79.31% 9 0 66 7.41
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 2 1 0 40 29 72.5% 0 0 49 6.21
9 Eric Hottmann Tiền đạo cắm 4 0 1 9 6 66.67% 1 2 24 6.43
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 37 30 81.08% 1 0 44 6.16
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 8 61.54% 0 0 20 6.51
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 42 5.73
39 Dejan Galjen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.96
34 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.51
20 Noah Ganaus Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 3 0 24 6.37
37 Leopold Wurm Trung vệ 2 1 0 52 39 75% 0 4 60 7.14
36 Ben Kieffer Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ