Vòng 5
06:30 ngày 15/05/2025
DC United
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
New York City FC
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.79
O 2.75
0.87
U 2.75
0.97
1
2.38
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
New York City FC New York City FC
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Sút Phạt
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
64
 
Số đường chuyền
 
86
75%
 
Chuyền chính xác
 
78%
2
 
Phạm lỗi
 
3
5
 
Đánh đầu
 
3
2
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Rê bóng thành công
 
3
2
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản phá thành công
 
2
3
 
Thử thách
 
1
3
 
Long pass
 
7
15
 
Pha tấn công
 
10
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Rida Zouhir
25
Jackson Hopkins
8
Jared Stroud
23
Brandon Servania
17
Jacob Murrell
99
Fidel Barajas
12
William Conner Antley
18
Derek Dodson
1
Jun-hong Kim
DC United DC United 3-4-3
4-2-3-1 New York City FC New York City FC
13
Barraza
15
Rowles
3
Bartlett
16
Tubbs
28
Schnegg
6
Takang
4
Peltola
22
Herrera
11
Leal
20
Benteke
77
Kijima
49
Freese
24
Gray
13
Bueno
80
Haak
5
Risa
32
Shore
8
Perea
11
Fernande...
10
Moralez
17
Wolf
16
Martinez

Substitutes

26
Agustin Ojeda
21
Aiden ONeill
35
Mitja Ilenic
29
Maximo Carrizo
2
Nico Cavallo
9
Monsef Bakrar
30
Tomas Romero
19
Strahinja Tanasijevic
99
Seymour Garfield Reid
Đội hình dự bị
DC United DC United
Rida Zouhir 44
Jackson Hopkins 25
Jared Stroud 8
Brandon Servania 23
Jacob Murrell 17
Fidel Barajas 99
William Conner Antley 12
Derek Dodson 18
Jun-hong Kim 1
DC United New York City FC
26 Agustin Ojeda
21 Aiden ONeill
35 Mitja Ilenic
29 Maximo Carrizo
2 Nico Cavallo
9 Monsef Bakrar
30 Tomas Romero
19 Strahinja Tanasijevic
99 Seymour Garfield Reid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
1.33 Phạt góc 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48.67% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 5.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1
2 Phạt góc 2.9
3.1 Sút trúng cầu môn 2.1
47.5% Kiểm soát bóng 54.7%
7.9 Phạm lỗi 5.3
0.7 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (20trận)
Chủ Khách
New York City FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Forward 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.11
11 Randall Leal Midfielder 0 0 1 23 15 65.22% 3 1 37 6.34
15 Kye Rowles Defender 0 0 0 43 32 74.42% 0 2 49 6.74
22 Aaron Herrera Defender 0 0 0 20 15 75% 2 1 38 6.84
28 David Schnegg Defender 0 0 0 25 19 76% 3 1 49 7.17
23 Brandon Servania Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02
8 Jared Stroud Forward 0 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.13
13 Luis Barraza Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 41 8.49
16 Garrison Tubbs Forward 0 0 1 35 31 88.57% 0 1 46 7.26
4 Matti Peltola Midfielder 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 43 6.95
6 Boris Enow Takang Midfielder 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 28 5.8
44 Rida Zouhir Midfielder 1 1 0 4 1 25% 0 0 7 6.29
3 Lucas Bartlett Defender 0 0 0 33 27 81.82% 0 2 44 7.21
17 Jacob Murrell Forward 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.36
77 Hosei Kijima Tiền vệ công 1 0 0 12 7 58.33% 0 0 23 6.24

New York City FC New York City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Maximiliano Moralez Midfielder 1 0 2 25 20 80% 1 0 34 6.4
13 Thiago Martins Bueno Defender 0 0 0 64 61 95.31% 0 0 69 6.78
21 Aiden ONeill Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.04
17 Hannes Wolf Forward 2 0 0 30 19 63.33% 2 0 46 6.21
5 Birk Risa Defender 0 0 0 51 42 82.35% 1 1 71 6.68
8 Andres Perea Midfielder 2 1 0 34 26 76.47% 0 2 47 6.28
49 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.65
80 Justin Haak Midfielder 0 0 1 44 35 79.55% 0 1 55 7.16
16 Alonso Martinez Forward 4 3 1 10 7 70% 0 1 21 6.9
24 Tayvon Gray Defender 0 0 0 52 42 80.77% 0 1 71 6.85
11 Julian Fernandez Forward 2 0 6 32 26 81.25% 11 1 49 7.21
29 Maximo Carrizo Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6
32 Jonathan Shore Midfielder 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ