Vòng 38
02:00 ngày 05/05/2025
Deportivo La Coruna
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (2 - 1)
Albacete
Địa điểm: Riazor
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 2.5
0.86
U 2.5
0.98
1
1.90
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Deportivo La Coruna Deportivo La Coruna
Phút
Albacete Albacete
Yeremay Hernandez 1 - 0
Kiến tạo: Jose Angel Jurado de la Torre
match goal
28'
30'
match phan luoi 1 - 1 Jaime Sanchez Munoz(OW)
Yeremay Hernandez 2 - 1 match pen
34'
34'
match yellow.png Javier Rueda
42'
match var Javier Marton Goal Disallowed
Zakaria Eddahchouri 3 - 1
Kiến tạo: Mario Soriano
match goal
46'
Zakaria Eddahchouri 4 - 1
Kiến tạo: Yeremay Hernandez
match goal
62'
64'
match change Christian Michel Kofane
Ra sân: Pablo Saenz
64'
match change Fidel Chaves De la Torre
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
64'
match change Juanma Garcia
Ra sân: Jose Carlos Lazo
Diego Gomez
Ra sân: Cristian Ignacio Herrera Perez
match change
66'
Ivan Martinez Gonzalvez
Ra sân: Zakaria Eddahchouri
match change
67'
69'
match var Javi Villar Goal Disallowed
Ivan Martinez Gonzalvez 5 - 1
Kiến tạo: Alexander Petxarroman
match goal
75'
80'
match change Alvaro Rodriguez Perez
Ra sân: Javier Rueda
80'
match change Agus Medina
Ra sân: Riki Rodriguez
Hugo Rama
Ra sân: Mario Soriano
match change
80'
Charlie Patino
Ra sân: Rafael Obrador
match change
81'
Nemanja Tosic
Ra sân: Yeremay Hernandez
match change
81'
90'
match yellow.png Agus Medina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo La Coruna Deportivo La Coruna
Albacete Albacete
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
17
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
507
 
Số đường chuyền
 
394
88%
 
Chuyền chính xác
 
86%
5
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
3
9
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
3
6
 
Thử thách
 
6
24
 
Long pass
 
24
82
 
Pha tấn công
 
83
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ivan Martinez Gonzalvez
24
Mohamed Bouldini
18
Sergio Escudero Palomo
7
Diego Gomez
4
Pablo Martinez
1
German Parreno Boix
28
Charlie Patino
22
Hugo Rama
11
Nemanja Tosic
Deportivo La Coruna Deportivo La Coruna 4-4-2
4-4-2 Albacete Albacete
25
Leite
33
Obrador
19
Munoz
15
Perez
6
Petxarro...
10
Hernande...
20
Torre
8
Villares
14
Perez
3
2
Eddahcho...
21
Soriano
13
Cruz
29
Rueda
18
Villar
27
Aguilar
24
Jorda
21
Saenz
8
Rodrigue...
20
Pacheco
22
Morcillo
19
Marton
11
Lazo

Substitutes

4
Agus Medina
3
Juan Maria Alcedo
10
Fidel Chaves De la Torre
7
Juanma Garcia
35
Christian Michel Kofane
17
Alejandro Melendez
1
Cristian Rivero Sabater
2
Alvaro Rodriguez Perez
39
Dani Rubio
15
Nabili Zoubdi Touaizi
Đội hình dự bị
Deportivo La Coruna Deportivo La Coruna
Ivan Martinez Gonzalvez 9
Mohamed Bouldini 24
Sergio Escudero Palomo 18
Diego Gomez 7
Pablo Martinez 4
German Parreno Boix 1
Charlie Patino 28
Hugo Rama 22
Nemanja Tosic 11
Deportivo La Coruna Albacete
4 Agus Medina
3 Juan Maria Alcedo
10 Fidel Chaves De la Torre
7 Juanma Garcia
35 Christian Michel Kofane
17 Alejandro Melendez
1 Cristian Rivero Sabater
2 Alvaro Rodriguez Perez
39 Dani Rubio
15 Nabili Zoubdi Touaizi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 5.5
54.2% Kiểm soát bóng 41%
11.3 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo La Coruna (41trận)
Chủ Khách
Albacete (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
8
HT-H/FT-T
3
2
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
7
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
4
4
2
2