Vòng 16
02:00 ngày 04/05/2025
Deportivo Riestra
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.13
O 1.75
0.90
U 1.75
0.94
1
2.52
X
2.70
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

Diễn biến chính

Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Antony Alonso Goal cancelled match var
6'
Cristian Paz match yellow.png
19'
Antony Alonso 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Diaz
match goal
37'
46'
match change Santino Andino
Ra sân: Luciano Pascual
59'
match yellow.png Mateo Mendoza
59'
match yellow.png Andres Meli
Milton Aaron Celiz match hong pen
60'
63'
match change Tomas Pozzo
Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
Milton Aaron Celiz 2 - 0 match goal
63'
65'
match change Luca Martinez Dupuy
Ra sân: Federico Rasmussen
Mariano Gaston Bracamonte
Ra sân: Facundo Mino
match change
68'
Nicolas Benegas
Ra sân: Alexander Diaz
match change
68'
Braian Guille
Ra sân: Antony Alonso
match change
68'
Gabriel Obredor
Ra sân: Brian Sanchez
match change
68'
Rodrigo Sayavedra
Ra sân: Pedro Ramirez
match change
77'
Braian Guille match yellow.png
81'
Braian Guille 3 - 0
Kiến tạo: Nicolas Benegas
match goal
84'
85'
match change Bastian Yanez
Ra sân: Daniel Barrea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
21
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
10
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
265
 
Số đường chuyền
 
476
63%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
36
86
 
Pha tấn công
 
112
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Mariano Gaston Bracamonte
32
Nicolas Benegas
40
Gabriel Obredor
18
Braian Guille
28
Rodrigo Sayavedra
12
Nahuel Manganelli
3
Nicolas Caro
37
Mario Sanabria
23
Mateo Ramirez
25
Ariel Munoz
10
Gonzalo Bravo
11
Gustavo Fernandez
Deportivo Riestra Deportivo Riestra 5-3-2
4-2-3-1 Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
1
Arce
5
Ramirez
13
Gallo
22
Paz
24
Mino
15
Sansotre
35
Sanchez
27
Goitia
8
Celiz
7
Alonso
20
Diaz
1
Petroli
4
Arce
26
Mendoza
23
Rasmusse...
21
Meli
25
Poggi
32
Abrego
11
Barrea
13
Fagundez
35
Pascual
31
Arruabar...

Substitutes

27
Santino Andino
10
Tomas Pozzo
77
Luca Martinez Dupuy
24
Bastian Yanez
12
Roberto Ramirez
15
Francisco Facello
19
Matias Funes
6
Leandro Quiroz
5
Bruno Javier Leyes Sosa
50
Juan Perez
20
Kevin Parzajuk
17
Matias Gonzalez
Đội hình dự bị
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Mariano Gaston Bracamonte 36
Nicolas Benegas 32
Gabriel Obredor 40
Braian Guille 18
Rodrigo Sayavedra 28
Nahuel Manganelli 12
Nicolas Caro 3
Mario Sanabria 37
Mateo Ramirez 23
Ariel Munoz 25
Gonzalo Bravo 10
Gustavo Fernandez 11
Deportivo Riestra Godoy Cruz Antonio Tomba
27 Santino Andino
10 Tomas Pozzo
77 Luca Martinez Dupuy
24 Bastian Yanez
12 Roberto Ramirez
15 Francisco Facello
19 Matias Funes
6 Leandro Quiroz
5 Bruno Javier Leyes Sosa
50 Juan Perez
20 Kevin Parzajuk
17 Matias Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.67
32% Kiểm soát bóng 50.33%
8.67 Phạm lỗi 11.67
3 Sút trúng cầu môn 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.8
2.3 Phạt góc 3.9
3.8 Thẻ vàng 2.5
26.4% Kiểm soát bóng 49.8%
13.2 Phạm lỗi 13.1
2.9 Sút trúng cầu môn 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo Riestra (18trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
5
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
6
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
2
1
3

Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Milton Aaron Celiz Tiền đạo cắm 2 2 1 30 21 70% 1 1 64 7
22 Cristian Paz Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 31 7.3
1 Ignacio Arce Thủ môn 1 0 0 36 18 50% 0 1 47 8.6
32 Nicolas Benegas Tiền đạo cắm 2 0 1 9 6 66.67% 0 1 20 7.2
18 Braian Guille Forward 2 1 0 10 8 80% 0 0 20 7.3
15 Nicolas Sansotre Hậu vệ cánh phải 1 1 1 23 17 73.91% 4 1 41 7.3
35 Brian Sanchez Tiền vệ công 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 49 6.6
20 Alexander Diaz Tiền đạo cắm 0 0 3 13 9 69.23% 3 1 29 7.6
27 Jonatan Esteban Goitia Defender 0 0 1 23 15 65.22% 0 0 34 6.6
28 Rodrigo Sayavedra Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 10 6.6
13 Rodrigo Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 13 56.52% 1 2 41 7.4
24 Facundo Mino Defender 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 27 6.7
5 Pedro Ramirez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 10 45.45% 0 1 39 6.6
36 Mariano Gaston Bracamonte Defender 0 0 0 5 2 40% 1 1 10 6.6
7 Antony Alonso Tiền đạo cắm 4 3 0 5 1 20% 0 2 20 7.7
40 Gabriel Obredor Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.7

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Federico Rasmussen Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 4 43 6.5
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Tiền vệ trụ 2 0 2 31 22 70.97% 3 1 49 6.9
24 Bastian Yanez Forward 1 0 1 9 8 88.89% 2 0 17 7.2
25 Vicente Poggi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 77 63 81.82% 1 2 103 7.1
32 Gonzalo Damian Abrego Tiền vệ trụ 3 1 2 58 42 72.41% 4 6 79 7.1
10 Tomas Pozzo Tiền vệ công 2 1 4 23 23 100% 5 2 36 7.1
77 Luca Martinez Dupuy Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 1 9 6.3
4 Lucas Arce Hậu vệ cánh phải 1 0 5 52 39 75% 7 1 90 7.3
31 Xabier Auzmendi Arruabarrena Forward 5 0 1 21 17 80.95% 1 5 30 7
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 42 7.4
21 Andres Meli Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 30 78.95% 1 0 63 6.1
11 Daniel Barrea Tiền đạo cắm 5 2 0 19 14 73.68% 0 2 43 6.7
26 Mateo Mendoza Trung vệ 0 0 0 62 53 85.48% 0 1 75 6.2
35 Luciano Pascual Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 6.3
27 Santino Andino Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 33 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ