Vòng 20
09:00 ngày 27/04/2025
Deportivo Saprissa
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Cartagines Deportiva SA 1
Địa điểm: Ricardo Saprissa
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
1.75
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
Phút
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
5'
match goal 0 - 1 Diego Gonzalez Hernandez
6'
match yellow.png Randal Cordero
Fidel Escobar Mendieta 1 - 1 match goal
7'
28'
match red Kevin Espinoza
Jefferson Brenes match yellow.png
70'
86'
match yellow.png Kevin Briceno
Gino Vivi Goal Disallowed match var
89'
Fidel Escobar Mendieta match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mauro Daniel Quiroga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
11
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
4
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
9
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
156
 
Pha tấn công
 
109
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
44.33% Kiểm soát bóng 44.67%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
50.2% Kiểm soát bóng 48.5%
9.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo Saprissa (52trận)
Chủ Khách
Cartagines Deportiva SA (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
7
9
6
HT-H/FT-T
4
4
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
1
6
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
3
HT-B/FT-B
0
6
1
3