Kết quả trận Derby County vs Blackpool, 22h00 ngày 29/03


0.91
0.91
0.80
1.02
1.91
3.50
3.80
1.06
0.78
1.00
0.82
Hạng 3 Anh
Diễn biến - Kết quả Derby County vs Blackpool






Ra sân: Conor Washington

Ra sân: Corey Josiah Paul Blackett-Taylor


Ra sân: Jordan Lawrence-Gabriel

Ra sân: Jake Beesley

Ra sân: Karamoko Dembele

Ra sân: Oliver Norburn
Ra sân: Korey Smith

Ra sân: Nathaniel Mendez Laing

Ra sân: Joe Ward


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Derby County VS Blackpool


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Derby County vs Blackpool
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Martyn Waghorn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
4 | Conor Hourihane | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
12 | Korey Smith | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 6.64 | |
35 | Curtis Nelson | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 56 | 6.73 | |
11 | Nathaniel Mendez Laing | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 1 | 36 | 6.56 | |
9 | James Collins | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
14 | Conor Washington | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
1 | Joe Wildsmith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 31 | 6.65 | |
2 | Kane Wilson | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 4 | 0 | 63 | 6.73 | |
23 | Joe Ward | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 4 | 1 | 55 | 6.88 | |
27 | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 24 | 6.92 | |
17 | Louie Sibley | Defender | 2 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 8 | 1 | 61 | 7.01 | |
22 | Tyrese Fornah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
16 | Liam Thompson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
6 | Cashin | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 1 | 6 | 71 | 7.37 | |
32 | Adams Ebrima | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 49 | 8.3 |
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Oliver Norburn | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 51 | 6.03 | |
5 | Matthew Pennington | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 1 | 4 | 87 | 6.54 | |
18 | Jake Beesley | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 16 | 6.32 | |
7 | George Byers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 2 | 2 | 69 | 6.53 | |
22 | CJ Hamilton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
32 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 2 | 50 | 6.59 | |
19 | Shayne Lavery | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
17 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 10 | 6.1 | |
15 | Hayden Coulson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 3 | 52 | 6.73 | |
21 | Marvin Ekpiteta | Defender | 0 | 0 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 3 | 91 | 6.79 | |
11 | Karamoko Dembele | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 31 | 5.87 | |
20 | Oliver Casey | Defender | 1 | 0 | 0 | 70 | 68 | 97.14% | 0 | 1 | 84 | 7.2 | |
4 | Jordan Lawrence-Gabriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 1 | 37 | 6.17 | |
9 | Kyle Joseph | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.39 | |
10 | Sonny Carey | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 4 | 2 | 64 | 6.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ