Vòng 41
01:45 ngày 09/04/2025
Derby County
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Burnley
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 2
1.02
U 2
0.86
1
3.84
X
2.96
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Burnley Burnley
Sondre Klingen Langas match yellow.png
33'
68'
match change Lyle Foster
Ra sân: Josh Laurent
Nathaniel Mendez Laing
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
match change
70'
74'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Lyle Foster
Kayden Jackson
Ra sân: Sondre Klingen Langas
match change
78'
84'
match change Ashley Barnes
Ra sân: Marcus Edwards
Kenzo Goudmijn
Ra sân: Liam Thompson
match change
87'
Adams Ebrima match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Burnley Burnley
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
14
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
220
 
Số đường chuyền
 
547
60%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
31
24
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
22
21
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
9
82
 
Pha tấn công
 
102
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kenzo Goudmijn
11
Nathaniel Mendez Laing
19
Kayden Jackson
29
Jeff Hendrick
33
Erik Pieters
21
Jake Rooney
7
Tom Barkhuizen
31
Josh Vickers
48
Lennon Wheeldon
Derby County Derby County 3-1-4-2
4-4-1-1 Burnley Burnley
1
Zetterst...
25
Clarke
12
Phillips
6
Langas
28
Armstron...
3
Forsyth
32
Ebrima
16
Thompson
2
Wilson
18
Myers-Ha...
10
Yates
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Ril...
5
Esteve
23
Silva
22
Edwards
24
Cullen
29
Laurent
11
Anthony
8
Brownhil...
19
Flemming

Substitutes

17
Lyle Foster
28
Hannibal Mejbri
35
Ashley Barnes
32
Vaclav Hladky
7
Jeremy Sarmiento
2
Oliver Sonne
30
Luca Koleosho
4
Joe Worrall
15
Nathan Redmond
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Kenzo Goudmijn 17
Nathaniel Mendez Laing 11
Kayden Jackson 19
Jeff Hendrick 29
Erik Pieters 33
Jake Rooney 21
Tom Barkhuizen 7
Josh Vickers 31
Lennon Wheeldon 48
Derby County Burnley
17 Lyle Foster
28 Hannibal Mejbri
35 Ashley Barnes
32 Vaclav Hladky
7 Jeremy Sarmiento
2 Oliver Sonne
30 Luca Koleosho
4 Joe Worrall
15 Nathan Redmond

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
39.67% Kiểm soát bóng 61.67%
12.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 0.6
4.5 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.4
2.9 Sút trúng cầu môn 5
39.3% Kiểm soát bóng 57.4%
12 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (49trận)
Chủ Khách
Burnley (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
10
3
HT-H/FT-T
3
6
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
5
7
9
7
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
5
HT-B/FT-B
5
3
0
9

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Craig Forsyth Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 11 44% 3 5 52 7.56
25 Matthew Clarke Trung vệ 1 0 0 22 12 54.55% 0 2 46 6.75
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.43
18 Marcus Anthony Myers-Harness Tiền vệ công 0 0 4 12 6 50% 13 3 36 7.02
10 Jerry Yates Tiền đạo cắm 4 1 0 9 4 44.44% 0 2 24 6.19
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 6 6.26
2 Kane Wilson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 11 57.89% 5 3 53 7.44
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.1
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 2 0 0 21 14 66.67% 0 6 42 7.24
1 Jacob Widell Zetterstrom Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 30 7.22
6 Sondre Klingen Langas Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 31 6.49
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 18 6.11
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 0 0 21 15 71.43% 2 2 38 6.82
28 Harrison Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 30 6.78

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 1 2 5 6.08
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 1 0 0 75 56 74.67% 0 2 96 6.61
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 0 48 39 81.25% 2 1 65 6.64
24 Josh Cullen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 68 66 97.06% 2 1 88 7.18
29 Josh Laurent Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 0 3 25 6.56
22 Marcus Edwards Cánh phải 1 0 2 31 26 83.87% 2 0 56 6.65
19 Zian Flemming Tiền vệ công 4 1 0 19 15 78.95% 0 2 42 6.41
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
11 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 1 43 34 79.07% 5 0 64 6.79
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 37 6.86
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 3 84 8.03
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 1 1 1 6 6 100% 0 0 9 6.33
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 88 75 85.23% 0 2 106 7.24
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 62 52 83.87% 1 0 87 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ